Georgia
vs.Ukraine
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
16.11.2024 17:00
Sân vận động:
Sức chứa: 0
Bề mặt cỏ: Nhân tạo
Thống kê
4 (0 -
4 -
0)
Những trận đấu
(0 -
4 -
0)
4
0 (Ø 0)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 0) 0
0 (Ø 0)
Bàn thắng công nhận
(Ø 0) 0
+1,5: 0%
+2,5: 0%
+2,5: 0%
OVER/UNDER
+1,5: 0%
+2,5: 0%
+2,5: 0%
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
2 (0 -
2 -
0)
Những trận đấu
(0 -
1 -
0)
1
0 (Ø 0)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 0) 0
0 (Ø 0)
Bàn thắng công nhận
(Ø 0) 0
+1,5: 0%
+2,5: 0%
+2,5: 0%
OVER/UNDER
+1,5: 0%
+2,5: 0%
+2,5: 0%
About the match
Today's prediction is for the Georgia vs Ukraine match, which is scheduled on 16.11.2024 at 17:00 CET. The game will take place at the iconic . Show moreNhững trận đấu cuối
Georgia
14.10
Georgia
Albania
Albania
0
0
0
0
0
0
11.10
Ukraine
Georgia
Georgia
0
0
0
0
0
0
10.9
Albania
Georgia
Georgia
0
0
0
0
0
0
7.9
Georgia
Czech Republic
Czech Republic
0
0
0
0
0
0
26.6
Georgia
Portugal
Portugal
0
0
0
0
0
0
22.6
Georgia
Czech Republic
Czech Republic
0
0
0
0
0
0
18.6
Turkey
Georgia
Georgia
0
0
0
0
0
0
9.6
Montenegro
Georgia
Georgia
0
2
2
1
3
3
26.3
Georgia
Greece
Greece
0
0
0
0
0
0
21.3
Georgia
Luxembourg
Luxembourg
1
0
0
2
0
0
19.11
Spain
Georgia
Georgia
1
1
1
3
1
1
Ukraine
14.10
Ukraine
Czech Republic
Czech Republic
0
0
0
0
0
0
11.10
Ukraine
Georgia
Georgia
0
0
0
0
0
0
10.9
Czech Republic
Ukraine
Ukraine
0
0
0
0
0
0
7.9
Ukraine
Albania
Albania
0
0
0
0
0
0
26.6
Ukraine
Belgium
Belgium
0
0
0
0
0
0
21.6
Slovakia
Ukraine
Ukraine
0
0
0
0
0
0
17.6
Romania
Ukraine
Ukraine
0
0
0
0
0
0
11.6
Moldova
Ukraine
Ukraine
0
2
2
0
4
4
7.6
Poland
Ukraine
Ukraine
3
1
1
3
1
1
3.6
Germany
Ukraine
Ukraine
0
0
0
0
0
0
26.3
Ukraine
Iceland
Iceland
0
1
1
2
1
1
Góc
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5