Suwon
vs.Jeonnam Dragons
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
14.4.2021 10:00
Sân vận động: Suwon Sports Complex (Suwon)
Sức chứa: 0
Bề mặt cỏ: Nhân tạo
Thống kê
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(1 -
0 -
0)
1
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 11) 11
0
Bàn thắng công nhận
(Ø 0) 0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
About the match
Today's prediction is for the Suwon vs Jeonnam Dragons match, which is scheduled on 14.4.2021 at 10:00 CET. The game will take place at the iconic Suwon Sports Complex (Suwon). Show moreNext matches
Những trận đấu cuối
Jeonnam Dragons
11.4
Ansan Greeners
Jeonnam Dragons
Jeonnam Dragons
0
0
0
0
1
1
4.4
Jeonnam Dragons
Daejeon Citizen
Daejeon Citizen
0
0
0
1
2
2
27.3
Jeonnam Dragons
Daegu Cheongsol
Daegu Cheongsol
5
0
0
11
0
0
20.3
Bucheon 1995
Jeonnam Dragons
Jeonnam Dragons
1
1
1
1
1
1
14.3
Seoul E.
Jeonnam Dragons
Jeonnam Dragons
0
1
1
1
1
1
7.3
Jeonnam Dragons
Gyeongnam
Gyeongnam
1
0
0
1
0
0
27.2
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Chungnam Asan
0
0
0
0
0
0
21.11
Seoul E.
Jeonnam Dragons
Jeonnam Dragons
1
1
1
1
1
1
1.11
Jeonnam Dragons
Ansan Greeners
Ansan Greeners
0
0
0
0
0
0
24.10
Jeonnam Dragons
Daejeon Citizen
Daejeon Citizen
0
1
1
1
2
2
18.10
Suwon
Jeonnam Dragons
Jeonnam Dragons
3
3
3
3
4
4
Đối đầu
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
4-4.33 average
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
3.33-3.83 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 6.33-5.67 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5