Leobendorf
vs.St. Pölten
Thông tin được mong đợi về trận đấu
16.7.2022 16:30
Sân vận động: NV ARENA
Sức chứa: 8012
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
Những cầu thủ vắng mặt các trận trước
Leobendorf
St. Pölten
Thông tin thêm
Leobendorf
St. Pölten
Đội hình dự kiến
Hàng dự bị
Dusan Lazarevic0
0
1
MF
0
0
1
MF
0
0
0
GK
0
0
1
DF
0
0
1
MF
0
0
0
DF
0
0
0
CF
Top vua phá lưới
Thomas Bartholomay0
1
1
DF
0
0
0
GK
0
0
1
GK
0
0
0
GK
0
0
0
DF
Hàng dự bị
Din Barlov0
0
2
CM
0
0
0
CM
0
0
1
CB
0
0
1
CM
0
0
2
CF
0
0
1
LB
0
0
0
GK
Top vua phá lưới
Ulysses Llanez Jr.0
2
2
CM
0
1
2
CF
0
0
0
GK
0
0
2
GK
0
0
2
RB
About the match
Today's prediction is for the Leobendorf vs St. Pölten match, which is scheduled on 16.7.2022 at 16:30 CET. The game will take place at the iconic NV ARENA. Show moreNext matches
Những trận đấu cuối
St. Pölten
22.5
Vorwärts Steyr
St. Pölten
St. Pölten
0
0
0
2
0
0
13.5
St. Pölten
Wacker Innsbruck
Wacker Innsbruck
0
1
1
3
1
1
8.5
Austria Lustenau
St. Pölten
St. Pölten
3
0
0
3
0
0
29.4
St. Pölten
Kapfenberger SV
Kapfenberger SV
2
1
1
4
1
1
24.4
Grazer AK
St. Pölten
St. Pölten
1
0
0
1
0
0
18.4
St. Pölten
Juniors OÖ
Juniors OÖ
0
1
1
2
1
1
15.4
Amstetten
St. Pölten
St. Pölten
0
0
0
2
1
1
10.4
St. Pölten
Lafnitz
Lafnitz
1
1
1
1
1
1
3.4
Dornbirn
St. Pölten
St. Pölten
1
1
1
3
4
4
18.3
Austria Wien II
St. Pölten
St. Pölten
0
0
0
0
0
0
11.3
St. Pölten
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
0
1
1
0
1
1
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
4.25-5.75 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
4.83-5 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 5.67-5.83 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5