Sporting Hasselt
vs.Union Bossière Gembloux
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
14.8.2022 14:00
Sân vận động: Stedelijk Sportstadion
Sức chứa: 8800
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
1 (1 -
0 -
0)
Những trận đấu
(2 -
0 -
0)
2
1 (Ø 1)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 3.5) 7
0 (Ø 0)
Bàn thắng công nhận
(Ø 0) 0
+1,5: 0%
+2,5: 0%
+2,5: 0%
OVER/UNDER
+1,5: 50%
+2,5: 50%
+2,5: 50%
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(2 -
0 -
0)
2
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 3.5) 7
0
Bàn thắng công nhận
(Ø 0) 0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: 50%
+2,5: 50%
+2,5: 50%
About the match
Today's prediction is for the Sporting Hasselt vs Union Bossière Gembloux match, which is scheduled on 14.8.2022 at 14:00 CET. The game will take place at the iconic Stedelijk Sportstadion. Show moreNext matches
Union Bossière Gembloux
Những trận đấu cuối
Sporting Hasselt
7.8
Marloie Sport
Sporting Hasselt
Sporting Hasselt
0
0
0
0
1
1
15.8
Sporting Hasselt
Gent-Zeehaven
Gent-Zeehaven
1
2
2
1
3
3
8.8
Sporting Hasselt
Belœil
Belœil
0
0
0
6
0
0
13.9
Sporting Hasselt
Lokeren-Temse
Lokeren-Temse
0
0
0
1
1
1
5.9
Sporting Hasselt
Eendracht Wervik
Eendracht Wervik
0
0
0
1
1
1
4.8
Sporting Hasselt
RFC Wetteren
RFC Wetteren
0
0
0
1
3
3
12.5
Bocholt
Sporting Hasselt
Sporting Hasselt
0
0
0
3
1
1
5.8
Sporting Hasselt
Hoeilaart
Hoeilaart
0
0
0
1
1
1
19.8
Dessel Sport
Sporting Hasselt
Sporting Hasselt
0
0
0
5
0
0
13.8
Sporting Hasselt
Francs Borains
Francs Borains
0
0
0
3
1
1
6.8
Avanti
Sporting Hasselt
Sporting Hasselt
0
0
0
0
2
2
Union Bossière Gembloux
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0-0 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0-0 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5