Sporting Covilhã
vs.Rebordosa
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
24.11.2024 15:00
Sân vận động: Estádio Municipal José dos Santos Pinto
Sức chứa: 2055
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
2 (2 -
0 -
0)
Những trận đấu
(3 -
0 -
0)
3
7 (Ø 3.5)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 2.33) 7
2 (Ø 1)
Bàn thắng công nhận
(Ø 0.67) 2
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
OVER/UNDER
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
2 (2 -
0 -
0)
Những trận đấu
(1 -
0 -
0)
1
7 (Ø 3.5)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 2) 2
2 (Ø 1)
Bàn thắng công nhận
(Ø 1) 1
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
OVER/UNDER
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
About the match
Today's prediction is for the Sporting Covilhã vs Rebordosa match, which is scheduled on 24.11.2024 at 15:00 CET. The game will take place at the iconic Estádio Municipal José dos Santos Pinto. Show moreNhững trận đấu cuối
Sporting Covilhã
20.10
Sporting Covilhã
Moncarapachense
Moncarapachense
1
2
2
3
2
2
22.9
Sporting Covilhã
Pombal
Pombal
2
0
0
4
0
0
20.10
Sporting Covilhã
Portimonense
Portimonense
0
1
1
1
4
4
24.9
Lusitano Évora 1911
Sporting Covilhã
Sporting Covilhã
0
0
0
0
0
0
25.5
Moreirense
Sporting Covilhã
Sporting Covilhã
4
3
3
6
4
4
20.5
Sporting Covilhã
Trofense
Trofense
0
1
1
0
2
2
14.5
Vilafranquense
Sporting Covilhã
Sporting Covilhã
0
0
0
0
0
0
6.5
Sporting Covilhã
UD Oliveirense
UD Oliveirense
1
1
1
2
1
1
30.4
Belenenses
Sporting Covilhã
Sporting Covilhã
0
0
0
0
1
1
24.4
Sporting Covilhã
Mafra
Mafra
0
1
1
1
2
2
15.4
Leixões
Sporting Covilhã
Sporting Covilhã
2
0
0
3
2
2
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
6.17-4.33 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 4.17-4.83
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5