Lusitano Évora 1911
vs.Sporting Covilhã
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
24.9.2023 14:00
Sân vận động: Stade René Gaillard
Sức chứa: 10406
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
1 (1 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
2 (Ø 2)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0 (Ø 0)
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: 100%
+2,5: 0%
+2,5: 0%
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
1 (1 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
2 (Ø 2)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0 (Ø 0)
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: 100%
+2,5: 0%
+2,5: 0%
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
About the match
Today's prediction is for the Lusitano Évora 1911 vs Sporting Covilhã match, which is scheduled on 24.9.2023 at 14:00 CET. The game will take place at the iconic Stade René Gaillard. Show moreNext matches
Những trận đấu cuối
Sporting Covilhã
25.5
Moreirense
Sporting Covilhã
Sporting Covilhã
4
3
3
6
4
4
20.5
Sporting Covilhã
Trofense
Trofense
0
1
1
0
2
2
14.5
Vilafranquense
Sporting Covilhã
Sporting Covilhã
0
0
0
0
0
0
6.5
Sporting Covilhã
UD Oliveirense
UD Oliveirense
1
1
1
2
1
1
30.4
Belenenses
Sporting Covilhã
Sporting Covilhã
0
0
0
0
1
1
24.4
Sporting Covilhã
Mafra
Mafra
0
1
1
1
2
2
15.4
Leixões
Sporting Covilhã
Sporting Covilhã
2
0
0
3
2
2
8.4
Torreense
Sporting Covilhã
Sporting Covilhã
1
0
0
3
1
1
2.4
Sporting Covilhã
Estrela Amadora
Estrela Amadora
0
2
2
0
2
2
19.3
Academico Viseu
Sporting Covilhã
Sporting Covilhã
1
0
0
1
0
0
12.3
Sporting Covilhã
Benfica II
Benfica II
1
0
0
2
1
1
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0-0 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
5.83-5.67 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 4.17-4.67 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5