Fenixx BeigHum
vs.Sparta Petegem
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
13.8.2022 17:30
Sân vận động: Terrain Populierendal
Sức chứa: 1000
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
2 (2 -
0 -
0)
Những trận đấu
(1 -
0 -
0)
1
4 (Ø 2)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 3) 3
1 (Ø 0.5)
Bàn thắng công nhận
(Ø 0) 0
+1,5: 100%
+2,5: 50%
+2,5: 50%
OVER/UNDER
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
2 (2 -
0 -
0)
Những trận đấu
(1 -
0 -
0)
1
4 (Ø 2)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 3) 3
1 (Ø 0.5)
Bàn thắng công nhận
(Ø 0) 0
+1,5: 100%
+2,5: 50%
+2,5: 50%
OVER/UNDER
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
About the match
Today's prediction is for the Fenixx BeigHum vs Sparta Petegem match, which is scheduled on 13.8.2022 at 17:30 CET. The game will take place at the iconic Terrain Populierendal. Show moreNext matches
Fenixx BeigHum
Fenixx BeigHum vs. Eppegem
30.7.2023
Những trận đấu cuối
Fenixx BeigHum
Sparta Petegem
6.8
Rumbeke
Sparta Petegem
Sparta Petegem
0
0
0
0
3
3
15.8
Rupel Boom
Sparta Petegem
Sparta Petegem
1
0
0
2
0
0
8.8
Sparta Petegem
Standaard Meerbeek
Standaard Meerbeek
5
0
0
8
0
0
10.10
Waasland-Beveren
Sparta Petegem
Sparta Petegem
1
0
0
3
0
0
19.9
Rebecq
Sparta Petegem
Sparta Petegem
0
0
0
0
5
5
13.9
Voorde Appelterre
Sparta Petegem
Sparta Petegem
0
0
0
0
3
3
6.9
Sparta Petegem
Willebroekse
Willebroekse
0
0
0
5
0
0
4.8
Oppagne-Wéris
Sparta Petegem
Sparta Petegem
0
0
0
0
0
0
12.8
Mandel United
Sparta Petegem
Sparta Petegem
0
0
0
1
1
1
5.8
Sint-Lenaarts
Sparta Petegem
Sparta Petegem
0
0
0
0
2
2
20.8
Tempo Overijse
Sparta Petegem
Sparta Petegem
0
0
0
3
3
3
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0-0 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 2.17-2 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5