Condruzien
vs.SG-Tertre-Hautrage
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
4.8.2024 14:00
Sân vận động: Terrain de Condruzien
Sức chứa: 500
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
1 (1 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
4 (Ø 4)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
2 (Ø 2)
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
About the match
Today's prediction is for the Condruzien vs SG-Tertre-Hautrage match, which is scheduled on 4.8.2024 at 14:00 CET. The game will take place at the iconic Terrain de Condruzien. Show moreNhững trận đấu cuối
SG-Tertre-Hautrage
7.8
Rus Binche
SG-Tertre-Hautrage
SG-Tertre-Hautrage
1
0
0
2
0
0
30.7
SG-Tertre-Hautrage
Eendracht Winnik
Eendracht Winnik
0
0
0
4
0
0
1.8
Morlanwelz
SG-Tertre-Hautrage
SG-Tertre-Hautrage
3
1
1
11.10
Heur Tongeren
SG-Tertre-Hautrage
SG-Tertre-Hautrage
1
0
0
3
0
0
20.9
Bambrugge
SG-Tertre-Hautrage
SG-Tertre-Hautrage
0
0
0
0
5
5
13.9
SG-Tertre-Hautrage
Tienen
Tienen
0
0
0
2
1
1
6.9
Diksmuide
SG-Tertre-Hautrage
SG-Tertre-Hautrage
0
0
0
0
1
1
30.8
Excelsior Biévène
SG-Tertre-Hautrage
SG-Tertre-Hautrage
0
0
0
0
3
3
4.8
SG-Tertre-Hautrage
Gullegem
Gullegem
0
0
0
1
2
2
28.7
SG-Tertre-Hautrage
Trivières
Trivières
0
0
0
7
0
0
30.7
Anderlues
SG-Tertre-Hautrage
SG-Tertre-Hautrage
0
0
0
1
0
0
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0-0 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0-0 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0.17-0.33 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5