Ethiopia
vs.Rwanda
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
19.3.2023 12:00
Sân vận động: University of Science and Technology Stadium
Sức chứa: 1684
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
About the match
Today's prediction is for the Ethiopia vs Rwanda match, which is scheduled on 19.3.2023 at 12:00 CET. The game will take place at the iconic University of Science and Technology Stadium. Show moreNext matches
Những trận đấu cuối
Ethiopia
21.8
Ethiopia
Uganda
Uganda
0
0
0
0
0
0
31.5
Ethiopia
Lesotho
Lesotho
0
0
0
1
1
1
28.5
Ethiopia
Lesotho
Lesotho
0
0
0
1
1
1
25.3
Comoros
Ethiopia
Ethiopia
1
0
0
2
1
1
30.12
Sudan
Ethiopia
Ethiopia
1
2
2
2
3
3
29.8
Ethiopia
Uganda
Uganda
0
0
0
2
1
1
26.8
Ethiopia
Sierra Leone
Sierra Leone
0
0
0
0
0
0
17.3
Ethiopia
Malawi
Malawi
2
0
0
4
0
0
25.10
Ethiopia
Zambia
Zambia
0
3
3
1
3
3
22.10
Ethiopia
Zambia
Zambia
2
1
1
2
3
3
13.10
Ethiopia
Uganda
Uganda
0
1
1
0
1
1
Rwanda
19.11
Sudan
Rwanda
Rwanda
0
1
1
0
1
1
17.11
Rwanda
Sudan
Sudan
0
0
0
0
0
0
23.9
Equatorial Guinea
Rwanda
Rwanda
0
0
0
0
0
0
6.1
Rwanda
Guinea
Guinea
0
0
0
0
2
2
6.1
Rwanda
Senegal
Senegal
0
0
0
0
0
0
3.1
Guinea
Rwanda
Rwanda
0
0
0
0
3
3
3.1
Rwanda
Senegal
Senegal
0
0
0
0
0
0
7.6
Rwanda
Central African Republic
Central African Republic
0
2
2
5
0
0
4.6
Rwanda
Central African Republic
Central African Republic
1
0
0
2
0
0
28.2
Rwanda
Congo
Congo
0
0
0
0
0
0
14.10
Rwanda
Tanzania
Tanzania
0
0
0
0
0
0
Góc
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5