KuPS
vs.PS Kemi
Thông tin được mong đợi về trận đấu
12.8.2018 15:30
Sân vận động: Savon Sanomat Areena
Sức chứa: 0
Bề mặt cỏ: Nhân tạo
Thống kê
22 (9 -
5 -
8)
Những trận đấu
(4 -
4 -
14)
22
37 (Ø 1.68)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 1) 22
29 (Ø 1.32)
Bàn thắng công nhận
(Ø 1.77) 39
+1,5: 82%
+2,5: 59%
+2,5: 59%
OVER/UNDER
+1,5: 73%
+2,5: 50%
+2,5: 50%
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
11 (4 -
4 -
3)
Những trận đấu
(2 -
1 -
8)
11
21 (Ø 1.91)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 0.91) 10
16 (Ø 1.45)
Bàn thắng công nhận
(Ø 1.91) 21
+1,5: 91%
+2,5: 64%
+2,5: 64%
OVER/UNDER
+1,5: 82%
+2,5: 55%
+2,5: 55%
Những cầu thủ vắng mặt các trận trước
KuPS
Stiwar Garcia
3
0
0
4
Abdalla El Said
3
0
0
7
Jiri Nissinen
3
0
0
3
MF
Johannes Kytilä
3
0
0
0
Aleksi Honka-Hallila
3
0
0
0
Tony Miettinen
3
0
0
0
Reuben Gabriel
3
0
0
7
MF
Urho Nissilä
3
0
1
14
Deivydas Matulevičius
3
0
0
5
Joel Vartiainen
3
0
0
0
Hamed Coulibaly
2
0
1
18
DF
Lum Rexhepi
1
0
0
16
Luis Murillo
1
1
0
27
DF
Saku Savolainen
1
0
2
24
CF
Sharp Räsänen
0
0
0
0
Những cầu thủ thi đấu trở lại
Nuutti Tykkyläinen
1
0
0
1
MF
PS Kemi
Uğur Özder
22
0
0
1
CF
Leonid Shulgin
22
0
0
0
Hakeem Araba
11
0
1
9
CF
Kosta Manev
8
0
0
14
DF
Henrik Olander
7
0
0
12
DF
Aliyu Abubakar
4
0
1
13
DF
Kevin Tano
4
0
1
13
CF
Julián Guevara Muñoz
4
0
1
16
CF
Matias Ahola
3
0
0
1
GK
Keaton Isaksson
3
0
4
17
MF
Kevin Mombilo
2
0
1
18
MF
Kaapo Lepojärvi
1
0
0
2
MF
Taiye Ajiye
1
0
0
0
Henri Korkeamäki
0
0
0
5
MF
Oskari Forsman
0
0
0
15
GK
Những cầu thủ thi đấu trở lại
Sebastian Rusculleda
22
0
0
7
MF
Justus Lehto
4
0
1
13
MF
Adam Vidjeskog
1
0
0
16
MF
Thông tin thêm
KuPS
PS Kemi
Bad results in last matches for PS Kemi
Bad form within the last 5 games. Not easy period for the players and coach as the form record is (1W, 2D, 2L) with their average of 1.8 goals conceded per game.
Bad form within the last 5 games. Not easy period for the players and coach as the form record is (1W, 2D, 2L) with their average of 1.8 goals conceded per game.
Poor form in away games
4 losses in 5 games. (0W, 1D, 4L) is the record in away games. With their average of 2 goals conceded per game.
4 losses in 5 games. (0W, 1D, 4L) is the record in away games. With their average of 2 goals conceded per game.
Đội hình dự kiến
Hàng dự bị
Rangel0
4
14
CF
0
1
13
MF
0
0
1
MF
0
0
3
CF
0
0
8
GK
0
0
8
CF
0
0
0
Top vua phá lưới
Rasmus Karjalainen0
17
31
MF
0
13
33
MF
1
4
33
MF
0
4
33
MF
0
4
14
CF
Hàng dự bị
Maksim Lipin0
1
18
MF
2
1
29
MF
0
1
13
MF
0
0
2
GK
0
0
16
MF
0
0
12
MF
0
0
9
MF
Top vua phá lưới
Juho Mäkelä0
7
32
CF
0
4
22
DF
0
4
17
MF
0
2
30
MF
0
1
18
MF
About the match
Today's prediction is for the KuPS vs PS Kemi match, which is scheduled on 12.8.2018 at 15:30 CET. The game will take place at the iconic Savon Sanomat Areena. Show moreNext matches
Những trận đấu cuối
Đối đầu
Góc
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5
Bảng đầy đủ (Regular Season)
1.
HJK
33
24
6
3
61:19
42
78
1.
HJK
78
61:19
33
2.
RoPS
33
18
8
7
42:25
17
62
2.
RoPS
62
42:25
33
3.
KuPS
33
17
7
9
56:37
19
58
3.
KuPS
58
56:37
33
4.
Honka
33
15
13
5
51:33
18
58
4.
Honka
58
51:33
33
5.
Ilves
33
14
7
12
45:41
4
49
5.
Ilves
49
45:41
33
6.
VPS
33
10
11
12
37:43
-6
41
6.
VPS
41
37:43
33
7.
Inter Turku
33
10
10
13
37:44
-7
40
7.
Inter Turku
40
37:44
33
8.
Lahti
33
9
13
11
30:38
-8
40
8.
Lahti
40
30:38
33
9.
SJK
33
8
8
17
28:37
-9
32
9.
SJK
32
28:37
33
10.
Mariehamn
33
8
7
18
37:59
-22
31
10.
Mariehamn
31
37:59
33
11.
TPS
33
7
8
18
37:55
-18
29
11.
TPS
29
37:55
33
12.
PS Kemi
33
6
6
21
29:59
-30
24
12.
PS Kemi
24
29:59
33
Bảng đầy đủ (Những trận đấu trên sân nhà) (Regular Season)
1.
HJK
17
13
2
2
38:10
28
41
1.
HJK
41
38:10
17
2.
Honka
16
9
5
2
29:14
15
32
4.
Honka
32
29:14
16
3.
RoPS
16
10
2
4
20:8
12
32
2.
RoPS
32
20:8
16
4.
KuPS
17
8
5
4
31:21
10
29
3.
KuPS
29
31:21
17
5.
Ilves
17
7
6
4
21:12
9
27
5.
Ilves
27
21:12
17
6.
Lahti
17
6
6
5
20:20
0
24
8.
Lahti
24
20:20
17
7.
Mariehamn
17
6
3
8
26:30
-4
21
10.
Mariehamn
21
26:30
17
8.
TPS
16
5
5
6
18:19
-1
20
11.
TPS
20
18:19
16
9.
SJK
17
5
4
8
19:19
0
19
9.
SJK
19
19:19
17
10.
Inter Turku
16
4
5
7
17:18
-1
17
7.
Inter Turku
17
17:18
16
11.
VPS
16
4
5
7
20:22
-2
17
6.
VPS
17
20:22
16
12.
PS Kemi
16
3
4
9
14:24
-10
13
12.
PS Kemi
13
14:24
16
Bảng đầy đủ (Những trận đấu trên sân khách) (Regular Season)
1.
HJK
16
11
4
1
23:9
14
37
1.
HJK
37
23:9
16
2.
RoPS
17
8
6
3
22:17
5
30
2.
RoPS
30
22:17
17
3.
KuPS
16
9
2
5
25:16
9
29
3.
KuPS
29
25:16
16
4.
Honka
17
6
8
3
22:19
3
26
4.
Honka
26
22:19
17
5.
VPS
17
6
6
5
17:21
-4
24
6.
VPS
24
17:21
17
6.
Inter Turku
17
6
5
6
20:26
-6
23
7.
Inter Turku
23
20:26
17
7.
Ilves
16
7
1
8
24:29
-5
22
5.
Ilves
22
24:29
16
8.
Lahti
16
3
7
6
10:18
-8
16
8.
Lahti
16
10:18
16
9.
SJK
16
3
4
9
9:18
-9
13
9.
SJK
13
9:18
16
10.
PS Kemi
17
3
2
12
15:35
-20
11
12.
PS Kemi
11
15:35
17
11.
Mariehamn
16
2
4
10
11:29
-18
10
10.
Mariehamn
10
11:29
16
12.
TPS
17
2
3
12
19:36
-17
9
11.
TPS
9
19:36
17