![Selby Town FC](https://cdn.leaguespy.com/images/team/19451_b.png)
![Kendal Town](https://cdn.leaguespy.com/images/team/1429_b.png)
Selby Town FC
vs.Kendal Town
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
4.9.2018 18:45
Sân vận động: Fairfax Plant Hire Stadium
Sức chứa: 0
Bề mặt cỏ: Nhân tạo
Thống kê
![Selby Town FC](https://cdn.leaguespy.com/images/team/19451_b.png)
![Kendal Town](https://cdn.leaguespy.com/images/team/1429_b.png)
2 (1 -
1 -
0)
Những trận đấu
(0 -
1 -
0)
1
4 (Ø 2)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 1) 1
3 (Ø 1.5)
Bàn thắng công nhận
(Ø 1) 1
+1,5: 100%
+2,5: 50%
+2,5: 50%
OVER/UNDER
+1,5: 100%
+2,5: 0%
+2,5: 0%
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
![Selby Town FC](https://cdn.leaguespy.com/images/team/19451_b.png)
![Kendal Town](https://cdn.leaguespy.com/images/team/1429_b.png)
1 (1 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
3 (Ø 3)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
2 (Ø 2)
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
About the match
Today's prediction is for the Selby Town FC vs Kendal Town match, which is scheduled on 4.9.2018 at 18:45 CET. The game will take place at the iconic Fairfax Plant Hire Stadium. Show moreNhững trận đấu cuối
![Selby Town FC](https://cdn.leaguespy.com/images/team/19451_b.png)
![Kendal Town](https://cdn.leaguespy.com/images/team/1429_b.png)
Góc
![Kendal Town Kendal Town](https://cdn.leaguespy.com/images/team/1429_b.png)
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0-0 average
AWAY CORNERS ![Kendal Town Kendal Town](https://cdn.leaguespy.com/images/team/1429_b.png)
![Kendal Town Kendal Town](https://cdn.leaguespy.com/images/team/1429_b.png)
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5