Glossop North End
vs.Kendal Town
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
21.8.2021 14:00
Sân vận động: The Amdec Forklift Stadium (Glossop, Derbyshire)
Sức chứa: 0
Bề mặt cỏ: Nhân tạo
Thống kê
1 (1 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
3 (Ø 3)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0 (Ø 0)
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
1 (1 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
3 (Ø 3)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0 (Ø 0)
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
About the match
Today's prediction is for the Glossop North End vs Kendal Town match, which is scheduled on 21.8.2021 at 14:00 CET. The game will take place at the iconic The Amdec Forklift Stadium (Glossop, Derbyshire). Show moreNext matches
Những trận đấu cuối
Glossop North End
7.8
Glossop North End
Widnes
Widnes
0
0
0
3
0
0
12.9
Glossop North End
City of Liverpool
City of Liverpool
0
1
1
0
3
3
7.9
Glossop North End
Pontefract Collieries
Pontefract Collieries
0
0
0
1
3
3
3.9
Glossop North End
Eccleshill United
Eccleshill United
0
0
0
3
1
1
24.8
Eccleshill United
Glossop North End
Glossop North End
0
0
0
1
1
1
4.9
Glossop North End
City of Liverpool
City of Liverpool
0
0
0
2
3
3
25.8
City of Liverpool
Glossop North End
Glossop North End
0
0
0
1
1
1
19.8
Glossop North End
Mossley
Mossley
0
0
0
0
2
2
Kendal Town
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0.83-0.67 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0-0 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5