Felgueiras 1932
vs.Os Limianos
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
24.9.2023 19:00
Sân vận động: Estádio Dr. Machado de Matos
Sức chứa: 7540
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
1 (1 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
1 -
0)
1
2 (Ø 2)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 2) 2
1 (Ø 1)
Bàn thắng công nhận
(Ø 2) 2
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
OVER/UNDER
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
About the match
Today's prediction is for the Felgueiras 1932 vs Os Limianos match, which is scheduled on 24.9.2023 at 19:00 CET. The game will take place at the iconic Estádio Dr. Machado de Matos. Show moreNext matches
Những trận đấu cuối
Felgueiras 1932
10.9
Fafe
Felgueiras 1932
Felgueiras 1932
0
0
0
1
2
2
16.10
Felgueiras 1932
Sporting Braga
Sporting Braga
0
0
0
1
2
2
2.10
Resende
Felgueiras 1932
Felgueiras 1932
0
0
0
1
2
2
11.9
Felgueiras 1932
Mondinense
Mondinense
1
1
1
5
2
2
17.10
Felgueiras 1932
Estoril
Estoril
0
1
1
0
1
1
25.9
Felgueiras 1932
Chaves
Chaves
0
0
0
2
0
0
11.9
Felgueiras 1932
Camara de Lobos
Camara de Lobos
1
0
0
3
0
0
22.11
Felgueiras 1932
Tondela
Tondela
0
0
0
0
1
1
28.10
Felgueiras 1932
Valadares Gaia
Valadares Gaia
0
0
0
2
1
1
27.9
Felgueiras 1932
Desportivo Aves
Desportivo Aves
0
0
0
3
0
0
29.9
Oliveirense
Felgueiras 1932
Felgueiras 1932
0
1
1
2
1
1
Os Limianos
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
5.83-4 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 1.83-5.83
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
2.5-4.5 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5