![Operário](https://cdn.leaguespy.com/images/team/7627_b.png)
![Felgueiras 1932](https://cdn.leaguespy.com/images/team/9682_b.png)
Operário
vs.Felgueiras 1932
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
15.10.2017 11:00
Sân vận động: Estádio João Gualberto Borges Arruda
Sức chứa: 2500
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
![Operário](https://cdn.leaguespy.com/images/team/7627_b.png)
![Felgueiras 1932](https://cdn.leaguespy.com/images/team/9682_b.png)
2 (2 -
0 -
0)
Những trận đấu
(2 -
0 -
0)
2
5 (Ø 2.5)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 3) 6
2 (Ø 1)
Bàn thắng công nhận
(Ø 0.5) 1
+1,5: 100%
+2,5: 50%
+2,5: 50%
OVER/UNDER
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
![Operário](https://cdn.leaguespy.com/images/team/7627_b.png)
![Felgueiras 1932](https://cdn.leaguespy.com/images/team/9682_b.png)
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
About the match
Today's prediction is for the Operário vs Felgueiras 1932 match, which is scheduled on 15.10.2017 at 11:00 CET. The game will take place at the iconic Estádio João Gualberto Borges Arruda. Show moreNhững trận đấu cuối
![Operário](https://cdn.leaguespy.com/images/team/7627_b.png)
![Felgueiras 1932](https://cdn.leaguespy.com/images/team/9682_b.png)
Góc
![Operário Operário](https://cdn.leaguespy.com/images/team/7627_b.png)
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0-0 average
AWAY CORNERS ![Felgueiras 1932 Felgueiras 1932](https://cdn.leaguespy.com/images/team/9682_b.png)
![Felgueiras 1932 Felgueiras 1932](https://cdn.leaguespy.com/images/team/9682_b.png)
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5