Montagnarde
vs.Dinan Léhon
Thông tin được mong đợi về trận đấu
14.2.2021 12:30
Sân vận động: Stade de Mané-Braz
Sức chứa: 2500
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
1 (1 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
1 -
0)
1
4 (Ø 4)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 1) 1
1 (Ø 1)
Bàn thắng công nhận
(Ø 1) 1
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
OVER/UNDER
+1,5: 100%
+2,5: 0%
+2,5: 0%
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
1 -
0)
1
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 1) 1
0
Bàn thắng công nhận
(Ø 1) 1
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: 100%
+2,5: 0%
+2,5: 0%
Những cầu thủ vắng mặt các trận trước
Montagnarde
Julien Le Meurlay
1
0
0
0
CF
A. Jaffré
1
0
0
0
GK
Makan Coulibaly
1
0
0
0
DF
Julien Mroz
1
0
0
0
CF
Maxime Foll
1
0
0
1
DF
Thomas Menard
1
0
0
0
Moto Zambe Moiyebidje
0
0
0
3
MF
Những cầu thủ thi đấu trở lại
Azaria Obame
1
0
0
3
Kevin Oberson
1
0
0
1
CF
Pierre Mouillour
1
0
0
0
MF
Dinan Léhon
Florian Jégu
1
0
0
0
CF
Yvan Mbarga Fouda
1
0
0
0
DF
Kevin Coiffic
1
0
0
0
DF
Jonathan Lushima Kabonga
1
0
0
0
MF
Killian Denoual
1
0
0
0
DF
Thomas Hungbo
1
0
0
0
DF
Enzo Bodin
1
0
0
0
MF
Ewen Le Cozic
1
0
0
0
DF
Titouan Pilard
1
0
0
0
GK
Guillaume Guillou
1
0
0
0
CF
Gaëtan Caro
1
0
0
0
MF
Mickaël Martin
1
0
0
0
CF
Jérémy Legrand
1
0
0
0
MF
Ronan Le Goffic
1
0
0
0
GK
Gaetan Fevrier
1
0
0
0
DF
Emeric Leray
1
0
0
0
CF
Brandon Blehiri
1
0
0
0
MF
Alpha Barry
1
0
0
0
DF
Marvin Duclovel
1
0
0
0
DF
Swan Roblin
1
0
0
0
MF
Những cầu thủ thi đấu trở lại
Philippe Mounivong
1
0
0
0
Romain Lafond
1
0
0
0
Thông tin thêm
Montagnarde
Dinan Léhon
Đội hình dự kiến
Hàng dự bị
D. Mouyoumbi Tchouawat0
0
4
MF
0
0
1
0
0
1
0
0
1
CF
0
0
0
0
0
1
MF
0
0
0
MF
Top vua phá lưới
Rahmane Barry0
4
4
MF
0
3
4
MF
0
1
4
DF
0
1
4
CF
0
0
4
MF
Hàng dự bị
Kemy Amiche0
0
2
CF
0
0
2
CF
0
0
1
0
0
2
DF
0
0
0
GK
0
0
0
0
0
0
Top vua phá lưới
Anthony Vermet0
1
2
MF
0
0
2
GK
0
0
2
DF
0
0
2
DF
0
0
2
DF
About the match
Today's prediction is for the Montagnarde vs Dinan Léhon match, which is scheduled on 14.2.2021 at 12:30 CET. The game will take place at the iconic Stade de Mané-Braz. Show moreNext matches
Những trận đấu cuối
Góc
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5