Silz / Mötz
vs.Austria Lustenau
Thông tin được mong đợi về trận đấu
22.7.2023 15:30
Sân vận động:
Sức chứa: 0
Bề mặt cỏ: Nhân tạo
Thống kê
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
Những cầu thủ vắng mặt các trận trước
Silz / Mötz
Austria Lustenau
Thông tin thêm
Silz / Mötz
Austria Lustenau
Đội hình dự kiến
Hàng dự bị
Nikolaus Thaler0
0
1
MF
0
0
1
MF
0
0
1
CF
0
0
1
MF
0
0
1
MF
0
0
0
DF
0
0
0
GK
Top vua phá lưới
Riccardo Holzknecht0
0
1
MF
0
0
0
MF
0
0
0
GK
0
0
0
GK
0
0
1
DF
Hàng dự bị
Namory Noel Cisse0
2
3
CF
0
0
3
CF
0
0
0
CB
0
0
3
LB
0
0
1
CM
0
0
0
GK
Top vua phá lưới
Lukas Fridrikas0
4
1
CF
0
2
3
CF
0
2
2
CF
0
1
3
CM
0
1
3
LW
About the match
Today's prediction is for the Silz / Mötz vs Austria Lustenau match, which is scheduled on 22.7.2023 at 15:30 CET. The game will take place at the iconic . Show moreNhững trận đấu cuối
Silz / Mötz
Austria Lustenau
11.6
Austria Wien
Austria Lustenau
Austria Lustenau
1
0
0
5
0
0
8.6
Austria Lustenau
Austria Wien
Austria Wien
1
0
0
1
1
1
5.6
Wolfsberger AC
Austria Lustenau
Austria Lustenau
0
0
0
1
2
2
2.6
Austria Lustenau
Hartberg
Hartberg
3
0
0
5
1
1
27.5
Rheindorf Altach
Austria Lustenau
Austria Lustenau
1
0
0
1
1
1
20.5
Austria Lustenau
WSG Tirol
WSG Tirol
0
2
2
2
4
4
13.5
Wolfsberger AC
Austria Lustenau
Austria Lustenau
2
2
2
2
2
2
6.5
Austria Lustenau
Ried
Ried
1
0
0
2
2
2
29.4
Ried
Austria Lustenau
Austria Lustenau
1
3
3
4
4
4
22.4
WSG Tirol
Austria Lustenau
Austria Lustenau
0
0
0
0
2
2
15.4
Austria Lustenau
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
1
0
0
1
3
3
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0-0 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
4-5.67 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 6.17-3 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5