Uzbekistan
vs.Armenia
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
26.3.2020 13:00
Sân vận động:
Sức chứa: 0
Bề mặt cỏ: Nhân tạo
Thống kê
1 (0 -
0 -
1)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0 (Ø 0)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
1 (Ø 1)
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: 0%
+2,5: 0%
+2,5: 0%
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
1 (0 -
0 -
1)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0 (Ø 0)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
1 (Ø 1)
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: 0%
+2,5: 0%
+2,5: 0%
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
About the match
Today's prediction is for the Uzbekistan vs Armenia match, which is scheduled on 26.3.2020 at 13:00 CET. The game will take place at the iconic . Show moreNext matches
Những trận đấu cuối
Uzbekistan
23.2
Uzbekistan
Belarus
Belarus
0
1
1
0
1
1
19.11
Uzbekistan
Palestine
Palestine
1
0
0
2
0
0
14.11
Uzbekistan
Saudi Arabia
Saudi Arabia
1
1
1
2
3
3
9.11
Uzbekistan
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1
1
1
3
1
1
15.10
Singapore
Uzbekistan
Uzbekistan
1
1
1
1
3
3
10.10
Uzbekistan
Yemen
Yemen
2
0
0
5
0
0
9.9
Uzbekistan
Iraq
Iraq
0
0
0
0
0
0
5.9
Palestine
Uzbekistan
Uzbekistan
0
0
0
2
0
0
11.6
Uzbekistan
Syria
Syria
2
0
0
2
0
0
7.6
Uzbekistan
Korea DPR
Korea DPR
1
0
0
4
0
0
2.6
Turkey
Uzbekistan
Uzbekistan
1
0
0
2
0
0
Armenia
18.11
Italy
Armenia
Armenia
4
0
0
9
1
1
15.11
Armenia
Greece
Greece
0
1
1
0
1
1
15.10
Finland
Armenia
Armenia
1
0
0
3
0
0
12.10
Liechtenstein
Armenia
Armenia
0
1
1
1
1
1
8.9
Armenia
Bosnia and Herzegovina
Bosnia and Herzegovina
1
1
1
4
2
2
5.9
Armenia
Italy
Italy
1
1
1
1
3
3
11.6
Greece
Armenia
Armenia
0
2
2
2
3
3
8.6
Armenia
Liechtenstein
Liechtenstein
2
0
0
3
0
0
26.3
Armenia
Finland
Finland
0
1
1
0
2
2
23.3
Bosnia and Herzegovina
Armenia
Armenia
1
0
0
2
1
1
19.11
Liechtenstein
Armenia
Armenia
1
1
1
2
2
2
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
4.67-5.67 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 7.17-3.5 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5