Worksop Town
vs.Worcester Raiders
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
3.9.2022 14:00
Sân vận động: Windsor Food Service Stadium
Sức chứa: 3200
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
2 (2 -
0 -
0)
Những trận đấu
(2 -
2 -
0)
4
6 (Ø 3)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 3.25) 13
0 (Ø 0)
Bàn thắng công nhận
(Ø 1.75) 7
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
OVER/UNDER
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
2 -
0)
2
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 2.5) 5
0
Bàn thắng công nhận
(Ø 2.5) 5
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
About the match
Today's prediction is for the Worksop Town vs Worcester Raiders match, which is scheduled on 3.9.2022 at 14:00 CET. The game will take place at the iconic Windsor Food Service Stadium. Show moreNext matches
Những trận đấu cuối
Worksop Town
20.8
AFC Mansfield
Worksop Town
Worksop Town
0
0
0
0
3
3
20.8
TBC
Worksop Town
Worksop Town
0
0
0
0
3
3
18.9
Bromsgrove Sporting
Worksop Town
Worksop Town
3
0
0
6
0
0
4.9
Worksop Town
Newport Pagnell Town FC
Newport Pagnell Town FC
1
0
0
3
0
0
25.8
Eastwood Community
Worksop Town
Worksop Town
0
0
0
2
5
5
21.8
Worksop Town
Eastwood Community
Eastwood Community
0
0
0
4
4
4
3.10
Worksop Town
Chester
Chester
0
0
0
2
2
2
22.9
Westfields
Worksop Town
Worksop Town
0
0
0
1
3
3
12.9
Anstey Nomads
Worksop Town
Worksop Town
0
0
0
1
2
2
10.8
Worksop Town
Melton Town
Melton Town
0
0
0
1
2
2
8.9
Nantwich Town
Worksop Town
Worksop Town
0
0
0
5
2
2
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0-0 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 1-0.5
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5