West Auckland Town
vs.Northallerton Town
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
5.8.2023 14:00
Sân vận động: Darlington Road
Sức chứa: 0
Bề mặt cỏ: Nhân tạo
Thống kê
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
About the match
Today's prediction is for the West Auckland Town vs Northallerton Town match, which is scheduled on 5.8.2023 at 14:00 CET. The game will take place at the iconic Darlington Road. Show moreNext matches
Northallerton Town
Những trận đấu cuối
West Auckland Town
6.8
West Auckland Town
Carlisle City
Carlisle City
0
0
0
1
2
2
7.8
North Shields
West Auckland Town
West Auckland Town
0
0
0
3
1
1
22.9
West Auckland Town
Runcorn Linnets
Runcorn Linnets
0
0
0
0
0
0
12.9
West Auckland Town
Ashington AFC
Ashington AFC
0
0
0
3
3
3
2.9
Heaton Stannington
West Auckland Town
West Auckland Town
0
0
0
2
3
3
10.8
West Auckland Town
Bridlington Town
Bridlington Town
0
0
0
1
3
3
25.8
Newcastle Benfield FC
West Auckland Town
West Auckland Town
0
0
0
1
0
0
11.8
Washington
West Auckland Town
West Auckland Town
0
0
0
0
4
4
5.8
Penrith AFC
West Auckland Town
West Auckland Town
0
0
0
2
1
1
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0-0 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0-0 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5