South Africa
vs.Uganda
Thông tin được mong đợi về trận đấu
10.6.2021 16:00
Sân vận động: FNB Stadium
Sức chứa: 94736
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
Thông tin thêm
South Africa
Uganda
Đội hình dự kiến
Hàng dự bị
Aubrey Maphosa Modiba0
0
1
LB
0
0
1
CF
0
0
0
RB
0
2
1
CF
0
0
0
CB
0
0
0
GK
Top vua phá lưới
Evidence Makgopa0
2
1
CF
0
1
1
CF
0
0
1
GK
0
0
1
CB
0
0
1
CB
Hàng dự bị
Paul Patrick Mbowa0
0
0
0
1
1
RW
0
0
0
GK
0
0
0
LB
0
0
1
CF
0
0
0
CM
0
0
0
CB
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
Top vua phá lưới
Ibrahim Orit0
1
1
AM
0
1
1
RW
0
0
1
GK
0
0
1
CB
0
0
1
CB
About the match
Today's prediction is for the South Africa vs Uganda match, which is scheduled on 10.6.2021 at 16:00 CET. The game will take place at the iconic FNB Stadium. Show moreNext matches
Những trận đấu cuối
South Africa
11.10
South Africa
Zambia
Zambia
0
0
0
1
2
2
8.10
South Africa
Namibia
Namibia
1
0
0
1
1
1
13.10
South Africa
Mali
Mali
2
0
0
2
1
1
15.6
Ghana
South Africa
South Africa
0
0
0
0
0
0
20.11
South Africa
Paraguay
Paraguay
0
1
1
1
1
1
24.3
South Africa
Zambia
Zambia
1
0
0
2
0
0
21.3
South Africa
Angola
Angola
0
1
1
1
1
1
13.6
South Africa
Zambia
Zambia
1
0
0
1
2
2
28.3
South Africa
Angola
Angola
0
0
0
0
0
0
25.3
South Africa
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
1
0
0
3
1
1
Uganda
13.10
Ethiopia
Uganda
Uganda
0
1
1
0
1
1
8.9
Kenya
Uganda
Uganda
0
1
1
1
1
1
15.6
Côte d'Ivoire
Uganda
Uganda
0
1
1
0
1
1
20.11
Nigeria
Uganda
Uganda
0
0
0
0
0
0
30.5
Central African Republic
Uganda
Uganda
1
0
0
1
0
0
28.4
Niger
Uganda
Uganda
1
0
0
2
1
1
27.3
Uganda
Malawi
Malawi
0
0
0
0
0
0
24.3
Uganda
São Tomé and Príncipe
São Tomé and Príncipe
0
0
0
3
1
1
6.6
Senegal
Uganda
Uganda
0
0
0
0
0
0
3.6
Ethiopia
Uganda
Uganda
0
0
0
0
0
0
23.3
Kenya
Uganda
Uganda
1
0
0
1
1
1
Góc
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5