Bystřice nad Pernštejnem
vs.Slovan Rosice
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
30.7.2022 15:00
Sân vận động: Fotbalový stadion Bystřice nad Pernštejnem
Sức chứa: 3000
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
About the match
Today's prediction is for the Bystřice nad Pernštejnem vs Slovan Rosice match, which is scheduled on 30.7.2022 at 15:00 CET. The game will take place at the iconic Fotbalový stadion Bystřice nad Pernštejnem. Show moreNhững trận đấu cuối
Bystřice nad Pernštejnem
Slovan Rosice
11.8
Velké Meziříčí
Slovan Rosice
Slovan Rosice
0
0
0
4
2
2
16.9
Slovan Rosice
Zbrojovka Brno
Zbrojovka Brno
0
0
0
0
3
3
11.8
HFK Olomouc
Slovan Rosice
Slovan Rosice
0
0
0
0
2
2
27.8
Slovan Rosice
Sigma Olomouc
Sigma Olomouc
1
2
2
1
5
5
14.8
Slovan Rosice
Velké Meziříčí
Velké Meziříčí
3
0
0
4
2
2
28.7
Bzenec
Slovan Rosice
Slovan Rosice
0
0
0
0
2
2
5.9
Slovan Rosice
Zbrojovka Brno
Zbrojovka Brno
0
2
2
0
2
2
15.8
Slovan Rosice
Hodonín-Šardice
Hodonín-Šardice
2
0
0
3
1
1
28.7
Slovan Rosice
Bystrc Kninicky
Bystrc Kninicky
4
0
0
8
0
0
16.7
Tisnov
Slovan Rosice
Slovan Rosice
0
0
0
0
0
0
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0-0 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
4-5.17 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 3.25-4.5 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5