Phoenix Rising
vs.Greenville Triumph
Thông tin được mong đợi về trận đấu
6.4.2023 02:30
Sân vận động: Phoenix Rising Soccer Complex
Sức chứa: 12000
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
Những cầu thủ vắng mặt các trận trước
Phoenix Rising
Niall Dunn
3
0
0
0
DF
Liam Mullins
2
0
0
0
CF
José Hernández
2
0
0
1
RM
Joel Torbic
1
0
0
0
MF
Channing Chasten
1
0
0
0
CB
Daniel Trejo Del Rio
1
0
0
0
CF
Efetobo Aror
1
0
0
0
MF
Renzo Zambrano
0
0
0
1
DM
Santiago Flores Hanus
0
0
0
0
DF
Những cầu thủ thi đấu trở lại
Darnell King
1
0
0
2
RB
Greenville Triumph
Thông tin thêm
Phoenix Rising
Greenville Triumph
Đội hình dự kiến
Hàng dự bị
Kevon Lambert0
0
1
CM
0
0
0
GK
0
0
2
CB
0
0
2
CM
0
0
1
CM
0
0
2
LB
0
0
1
CM
Top vua phá lưới
Carlos Harvey Cesneros0
2
2
CM
0
0
2
RB
0
0
0
CB
0
0
1
CM
1
0
2
RW
About the match
Today's prediction is for the Phoenix Rising vs Greenville Triumph match, which is scheduled on 6.4.2023 at 02:30 CET. The game will take place at the iconic Phoenix Rising Soccer Complex. Show moreNext matches
Những trận đấu cuối
Phoenix Rising
12.5
Sacramento Republic
Phoenix Rising
Phoenix Rising
1
0
0
2
0
0
21.4
Phoenix Rising
New Mexico United
New Mexico United
1
0
0
2
1
1
7.4
Phoenix Rising
Valley United
Valley United
0
0
0
1
0
0
9.4
Phoenix Rising
Golden State Force
Golden State Force
0
0
0
0
0
0
16.5
Phoenix Rising
New Mexico United
New Mexico United
0
0
0
2
2
2
17.5
Sporting Arizona
Phoenix Rising
Phoenix Rising
0
0
0
1
1
1
1.6
Phoenix Rising
San Francisco Deltas
San Francisco Deltas
0
0
0
1
2
2
18.5
Fresno Fuego
Phoenix Rising
Phoenix Rising
0
2
2
1
3
3
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
1.6-1 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
1.8-3.6 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5