OFC Oostzaan
vs.MVV Maastricht
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
1.12.2020 18:45
Sân vận động: Sportpark OFC
Sức chứa: 0
Bề mặt cỏ: Nhân tạo
Thống kê
2 (2 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
10 (Ø 5)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
2 (Ø 1)
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
1 (1 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
7 (Ø 7)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
1 (Ø 1)
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
About the match
Today's prediction is for the OFC Oostzaan vs MVV Maastricht match, which is scheduled on 1.12.2020 at 18:45 CET. The game will take place at the iconic Sportpark OFC. Show moreNext matches
Những trận đấu cuối
OFC Oostzaan
MVV Maastricht
30.11
NEC Nijmegen
MVV Maastricht
MVV Maastricht
1
1
1
2
1
1
20.11
MVV Maastricht
Jong PSV
Jong PSV
2
0
0
3
3
3
14.11
Roda JC Kerkrade
MVV Maastricht
MVV Maastricht
1
0
0
2
0
0
6.11
MVV Maastricht
NAC Breda
NAC Breda
1
2
2
1
4
4
30.10
Helmond Sport
MVV Maastricht
MVV Maastricht
0
0
0
1
1
1
23.10
MVV Maastricht
Jong Ajax
Jong Ajax
1
1
1
1
5
5
16.10
Excelsior
MVV Maastricht
MVV Maastricht
0
0
0
2
0
0
10.10
MVV Maastricht
Go Ahead Eagles
Go Ahead Eagles
0
2
2
0
2
2
2.10
Jong AZ
MVV Maastricht
MVV Maastricht
2
1
1
3
3
3
25.9
MVV Maastricht
TOP Oss
TOP Oss
0
0
0
3
0
0
22.9
FC Den Bosch
MVV Maastricht
MVV Maastricht
0
0
0
2
0
0
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
5.67-4.33 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 1-2.33
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
4-4.83 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 5-3.5 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5