Matsumoto Yamaga
vs.Hokuriku University
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
21.5.2022 04:00
Sân vận động: Sunpro Alwin Stadium (Matsumoto)
Sức chứa: 0
Bề mặt cỏ: Nhân tạo
Thống kê
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
About the match
Today's prediction is for the Matsumoto Yamaga vs Hokuriku University match, which is scheduled on 21.5.2022 at 04:00 CET. The game will take place at the iconic Sunpro Alwin Stadium (Matsumoto). Show moreNhững trận đấu cuối
Matsumoto Yamaga
5.12
Matsumoto Yamaga
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
0
1
1
1
2
2
28.11
Sagamihara
Matsumoto Yamaga
Matsumoto Yamaga
0
0
0
1
1
1
21.11
Matsumoto Yamaga
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
0
0
0
1
1
1
14.11
Ventforet Kofu
Matsumoto Yamaga
Matsumoto Yamaga
1
0
0
3
2
2
7.11
Matsumoto Yamaga
Albirex Niigata
Albirex Niigata
1
0
0
1
1
1
3.11
Machida Zelvia
Matsumoto Yamaga
Matsumoto Yamaga
1
0
0
3
2
2
30.10
ThespaKusatsu Gunma
Matsumoto Yamaga
Matsumoto Yamaga
1
0
0
1
0
0
24.10
Matsumoto Yamaga
Ryūkyū
Ryūkyū
0
0
0
1
2
2
17.10
Fagiano Okayama
Matsumoto Yamaga
Matsumoto Yamaga
1
0
0
3
0
0
10.10
Matsumoto Yamaga
Tochigi
Tochigi
0
1
1
0
1
1
3.10
JEF United
Matsumoto Yamaga
Matsumoto Yamaga
0
0
0
0
0
0
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
5-5.33 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 6-4.67
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 1.67-0 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5