Machida Zelvia
vs.Kataller Toyama
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
3.7.2019 10:00
Sân vận động: Machida Athletic Stadium
Sức chứa: 10328
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(1 -
0 -
0)
1
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 2) 2
0
Bàn thắng công nhận
(Ø 0) 0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: 100%
+2,5: 0%
+2,5: 0%
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
About the match
Today's prediction is for the Machida Zelvia vs Kataller Toyama match, which is scheduled on 3.7.2019 at 10:00 CET. The game will take place at the iconic Machida Athletic Stadium. Show moreNext matches
Những trận đấu cuối
Machida Zelvia
29.6
JEF United
Machida Zelvia
Machida Zelvia
0
1
1
1
2
2
23.6
Machida Zelvia
Fagiano Okayama
Fagiano Okayama
0
1
1
1
1
1
16.6
Machida Zelvia
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
0
2
2
2
2
2
8.6
Tokushima Vortis
Machida Zelvia
Machida Zelvia
0
0
0
1
0
0
2.6
Machida Zelvia
Tochigi
Tochigi
1
0
0
2
2
2
26.5
Gifu
Machida Zelvia
Machida Zelvia
0
2
2
1
2
2
19.5
Machida Zelvia
Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
1
1
1
2
2
2
12.5
Yokohama
Machida Zelvia
Machida Zelvia
0
1
1
1
1
1
5.5
Machida Zelvia
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
0
0
0
0
2
2
27.4
Ryūkyū
Machida Zelvia
Machida Zelvia
1
0
0
1
1
1
21.4
Machida Zelvia
Omiya Ardija
Omiya Ardija
0
0
0
0
1
1
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
5.83-4.83 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 5.17-7.67
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
2-0.67 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 2.5-2 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5