Busan Transportation
vs.Jeonbuk Motors
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
25.7.2018 08:00
Sân vận động: Busan Gudeok Stadium
Sức chứa: 24363
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
1 (1 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
4 (Ø 4)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0 (Ø 0)
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
1 (1 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
4 (Ø 4)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0 (Ø 0)
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
About the match
Today's prediction is for the Busan Transportation vs Jeonbuk Motors match, which is scheduled on 25.7.2018 at 08:00 CET. The game will take place at the iconic Busan Gudeok Stadium. Show moreNext matches
Những trận đấu cuối
Busan Transportation
Jeonbuk Motors
22.7
Sangju Sangmu
Jeonbuk Motors
Jeonbuk Motors
0
2
2
0
2
2
18.7
Jeonbuk Motors
Jeju United
Jeju United
0
0
0
1
0
0
14.7
Suwon Bluewings
Jeonbuk Motors
Jeonbuk Motors
0
1
1
0
3
3
11.7
Ulsan
Jeonbuk Motors
Jeonbuk Motors
0
0
0
0
2
2
7.7
Jeonbuk Motors
Incheon United
Incheon United
2
3
3
3
3
3
20.5
Seoul
Jeonbuk Motors
Jeonbuk Motors
0
0
0
0
4
4
12.5
Jeonbuk Motors
Pohang Steelers
Pohang Steelers
0
3
3
0
3
3
5.5
Jeonnam Dragons
Jeonbuk Motors
Jeonbuk Motors
0
0
0
0
0
0
2.5
Jeonbuk Motors
Daegu
Daegu
2
0
0
2
1
1
29.4
Jeonbuk Motors
Suwon Bluewings
Suwon Bluewings
1
0
0
2
0
0
25.4
Gangwon
Jeonbuk Motors
Jeonbuk Motors
0
1
1
0
2
2
Góc
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
6.33-2.33 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 5.67-6 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5