Espinho
vs.Academico Viseu
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
20.10.2018 15:00
Sân vận động: Estádio do Bolhão
Sức chứa: 0
Bề mặt cỏ: Nhân tạo
Thống kê
2 (0 -
2 -
0)
Những trận đấu
(1 -
0 -
0)
1
0 (Ø 0)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 3) 3
0 (Ø 0)
Bàn thắng công nhận
(Ø 0) 0
+1,5: 0%
+2,5: 0%
+2,5: 0%
OVER/UNDER
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
1 (0 -
1 -
0)
Những trận đấu
(1 -
0 -
0)
1
0 (Ø 0)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 3) 3
0 (Ø 0)
Bàn thắng công nhận
(Ø 0) 0
+1,5: 0%
+2,5: 0%
+2,5: 0%
OVER/UNDER
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
About the match
Today's prediction is for the Espinho vs Academico Viseu match, which is scheduled on 20.10.2018 at 15:00 CET. The game will take place at the iconic Estádio do Bolhão. Show moreNext matches
Những trận đấu cuối
Academico Viseu
7.10
Sporting Braga II
Academico Viseu
Academico Viseu
1
0
0
2
0
0
30.9
Alverca
Academico Viseu
Academico Viseu
0
0
0
0
3
3
23.9
Academico Viseu
Famalicão
Famalicão
1
4
4
3
4
4
1.9
Porto II
Academico Viseu
Academico Viseu
0
1
1
2
1
1
26.8
Academico Viseu
Arouca
Arouca
0
2
2
3
2
2
19.8
Academico Viseu
UD Oliveirense
UD Oliveirense
1
0
0
3
1
1
12.8
Sporting Covilhã
Academico Viseu
Academico Viseu
0
0
0
0
0
0
28.7
Paços de Ferreira
Academico Viseu
Academico Viseu
1
1
1
3
2
2
12.5
Academico Viseu
Santa Clara
Santa Clara
0
0
0
2
1
1
5.5
Penafiel
Academico Viseu
Academico Viseu
0
1
1
0
1
1
29.4
Academico Viseu
Gil Vicente
Gil Vicente
0
0
0
1
0
0
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0-0 average
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
7.67-3.17 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 5-7.17 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5