Rincón
vs.Espanyol
Thông tin được mong đợi về trận đấu
12.11.2022 20:00
Sân vận động: Estadio Francisco Romero
Sức chứa: 1092
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
1 (0 -
1 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0 (Ø 0)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0 (Ø 0)
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: 0%
+2,5: 0%
+2,5: 0%
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
Những cầu thủ vắng mặt các trận trước
Rincón
Espanyol
Adrià Pedrosa
23
0
0
0
LB
Brian Oliván
0
1
0
3
LB
Martin Braithwaite
0
0
0
2
CF
Vinicius Costa
0
0
0
3
CM
Những cầu thủ thi đấu trở lại
Leandro Cabrera
1
0
0
4
CB
Thông tin thêm
Rincón
Espanyol
Đội hình dự kiến
Hàng dự bị
Luis Carreras Cuadros0
0
0
GK
0
0
1
DF
0
0
1
MF
0
0
1
DM
0
0
0
MF
0
0
1
MF
0
0
0
MF
0
0
0
CF
0
0
0
CF
0
0
1
CF
0
0
0
CF
Top vua phá lưới
Esteban Iparraguirre0
0
0
GK
0
0
1
GK
0
0
0
DF
0
0
0
DF
0
0
0
CB
Hàng dự bị
Joan García0
0
3
GK
1
1
4
CF
0
1
3
CM
0
2
4
RM
0
0
0
GK
0
0
2
CM
0
0
2
CB
0
0
1
CB
1
0
3
RB
0
0
0
0
0
0
CF
Top vua phá lưới
Nico Melamed1
2
4
CM
0
2
4
RM
0
1
3
CM
0
1
4
CM
1
1
4
CF
About the match
Today's prediction is for the Rincón vs Espanyol match, which is scheduled on 12.11.2022 at 20:00 CET. The game will take place at the iconic Estadio Francisco Romero. Show moreNhững trận đấu cuối
Espanyol
9.11
Espanyol
Villarreal
Villarreal
0
0
0
0
1
1
6.11
Atlético Madrid
Espanyol
Espanyol
0
0
0
1
1
1
28.10
Mallorca
Espanyol
Espanyol
0
0
0
1
1
1
23.10
Espanyol
Elche
Elche
1
1
1
2
2
2
20.10
Osasuna
Espanyol
Espanyol
0
0
0
1
0
0
16.10
Espanyol
Real Valladolid
Real Valladolid
0
0
0
1
0
0
9.10
Cádiz
Espanyol
Espanyol
1
0
0
2
2
2
2.10
Espanyol
Valencia
Valencia
0
0
0
2
2
2
18.9
Real Sociedad
Espanyol
Espanyol
2
1
1
2
1
1
10.9
Espanyol
Sevilla
Sevilla
1
3
3
2
3
3
4.9
Athletic Club
Espanyol
Espanyol
0
0
0
0
1
1
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
6.17-4.67 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 6.83-2.5 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5