Daventry Town
vs.Cambridge City
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
21.8.2021 14:00
Sân vận động: Communications Park
Sức chứa: 5000
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
About the match
Today's prediction is for the Daventry Town vs Cambridge City match, which is scheduled on 21.8.2021 at 14:00 CET. The game will take place at the iconic Communications Park. Show moreNext matches
Những trận đấu cuối
Cambridge City
24.10
Darlington
Cambridge City
Cambridge City
2
0
0
2
0
0
13.10
Cambridge City
Halesowen Town
Halesowen Town
1
0
0
2
0
0
3.10
Cheshunt
Cambridge City
Cambridge City
0
1
1
1
2
2
22.9
Cambridge City
Stowmarket Town
Stowmarket Town
0
0
0
1
1
1
12.9
Cambridge City
Biggleswade United FC
Biggleswade United FC
0
0
0
4
0
0
24.8
Cambridge City
Barton Rovers
Barton Rovers
0
0
0
0
2
2
8.9
Cambridge City
Brightlingsea Regent
Brightlingsea Regent
0
0
0
3
4
4
25.8
Harborough Town
Cambridge City
Cambridge City
0
0
0
1
2
2
18.9
Cambridge City
St Albans City
St Albans City
0
2
2
0
2
2
16.9
St Albans City
Cambridge City
Cambridge City
2
1
1
3
3
3
1.9
Cambridge City
St Neots Town
St Neots Town
2
0
0
3
1
1
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0.33-0.83 average
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0.5-1.67 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 7-2.5 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5