Jersey Bulls
vs.Chertsey Town
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
3.10.2021 14:00
Sân vận động:
Sức chứa: 0
Bề mặt cỏ: Nhân tạo
Thống kê
5 (4 -
1 -
0)
Những trận đấu
(3 -
0 -
0)
3
24 (Ø 4.8)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 3) 9
6 (Ø 1.2)
Bàn thắng công nhận
(Ø 0.33) 1
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
OVER/UNDER
+1,5: 67%
+2,5: 67%
+2,5: 67%
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
3 (3 -
0 -
0)
Những trận đấu
(2 -
0 -
0)
2
18 (Ø 6)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 4) 8
4 (Ø 1.33)
Bàn thắng công nhận
(Ø 0.5) 1
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
OVER/UNDER
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
About the match
Today's prediction is for the Jersey Bulls vs Chertsey Town match, which is scheduled on 3.10.2021 at 14:00 CET. The game will take place at the iconic . Show moreNext matches
Những trận đấu cuối
Chertsey Town
18.9
Chertsey Town
Chesham United
Chesham United
0
0
0
1
0
0
5.9
Erith & Belvedere
Chertsey Town
Chertsey Town
0
3
3
0
4
4
21.8
Lingfield
Chertsey Town
Chertsey Town
0
0
0
1
4
4
3.10
Haringey Borough
Chertsey Town
Chertsey Town
0
0
0
2
0
0
22.9
Chertsey Town
Leatherhead
Leatherhead
0
0
0
0
0
0
12.9
Chertsey Town
Abbey Rangers
Abbey Rangers
0
0
0
2
0
0
5.10
Maldon & Tiptree
Chertsey Town
Chertsey Town
2
0
0
6
1
1
22.9
Biggleswade
Chertsey Town
Chertsey Town
1
1
1
1
3
3
7.9
Chertsey Town
Sheppey United
Sheppey United
1
0
0
4
1
1
24.8
Chertsey Town
Erith & Belvedere
Erith & Belvedere
0
0
0
5
1
1
13.8
Cobham
Chertsey Town
Chertsey Town
0
0
0
2
4
4
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0-0 average
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0-0 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0.5-0.83 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5