![Foz do Iguaçu](https://cdn.leaguespy.com/images/team/5659_b.png)
![Boa](https://cdn.leaguespy.com/images/team/1463_b.png)
Foz do Iguaçu
vs.Boa
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
6.2.2019 22:30
Sân vận động: Estádio do ABC
Sức chứa: 12565
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
![Foz do Iguaçu](https://cdn.leaguespy.com/images/team/5659_b.png)
![Boa](https://cdn.leaguespy.com/images/team/1463_b.png)
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
![Foz do Iguaçu](https://cdn.leaguespy.com/images/team/5659_b.png)
![Boa](https://cdn.leaguespy.com/images/team/1463_b.png)
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
About the match
Today's prediction is for the Foz do Iguaçu vs Boa match, which is scheduled on 6.2.2019 at 22:30 CET. The game will take place at the iconic Estádio do ABC. Show moreNhững trận đấu cuối
![Foz do Iguaçu](https://cdn.leaguespy.com/images/team/5659_b.png)
![Boa](https://cdn.leaguespy.com/images/team/1463_b.png)
Foz do Iguaçu
Góc
![Foz do Iguaçu Foz do Iguaçu](https://cdn.leaguespy.com/images/team/5659_b.png)
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0-0 average
AWAY CORNERS ![Foz do Iguaçu Foz do Iguaçu](https://cdn.leaguespy.com/images/team/5659_b.png)
![Foz do Iguaçu Foz do Iguaçu](https://cdn.leaguespy.com/images/team/5659_b.png)
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0
![Boa Boa](https://cdn.leaguespy.com/images/team/1463_b.png)
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
5.67-4.67 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5