Bermuda
vs.Brunei Darussalam
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
22.3.2024 19:00
Sân vận động: King Abdullah Sports City
Sức chứa: 12000
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
About the match
Today's prediction is for the Bermuda vs Brunei Darussalam match, which is scheduled on 22.3.2024 at 19:00 CET. The game will take place at the iconic King Abdullah Sports City. Show moreNext matches
Những trận đấu cuối
Bermuda
9.6
Bermuda
Cayman Islands
Cayman Islands
0
1
1
1
1
1
4.6
Suriname
Bermuda
Bermuda
4
0
0
6
0
0
31.3
Bermuda
Aruba
Aruba
2
0
0
5
0
0
26.3
Canada
Bermuda
Bermuda
2
0
0
5
1
1
12.3
Jamaica
Bermuda
Bermuda
1
0
0
2
0
0
15.10
Bermuda
Guatemala
Guatemala
0
0
0
0
0
0
6.6
Bermuda
Guyana
Guyana
1
0
0
1
0
0
27.2
Cuba
Bermuda
Bermuda
3
0
0
5
0
0
25.3
Barbados
Bermuda
Bermuda
0
0
0
0
0
0
21.3
Antigua and Barbuda
Bermuda
Bermuda
1
1
1
3
2
2
28.10
Bermuda
Barbados
Barbados
2
0
0
2
3
3
Brunei Darussalam
17.10
Brunei Darussalam
Indonesia
Indonesia
0
3
3
0
6
6
17.10
Brunei Darussalam
Indonesia
Indonesia
0
3
3
0
6
6
12.10
Indonesia
Brunei Darussalam
Brunei Darussalam
2
0
0
6
0
0
12.10
Indonesia
Brunei Darussalam
Brunei Darussalam
2
0
0
6
0
0
11.9
Hong Kong
Brunei Darussalam
Brunei Darussalam
3
0
0
10
0
0
5.9
Brunei Darussalam
East Timor
East Timor
0
0
0
0
0
0
27.9
Brunei Darussalam
Laos
Laos
1
0
0
1
0
0
21.9
Brunei Darussalam
Maldives
Maldives
0
0
0
0
3
3
27.5
Malaysia
Brunei Darussalam
Brunei Darussalam
2
0
0
4
0
0
27.3
Laos
Brunei Darussalam
Brunei Darussalam
3
1
1
3
2
2
11.6
Brunei Darussalam
Mongolia
Mongolia
2
0
0
2
1
1
Góc
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5