TBC
vs.Basingstoke Town
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
20.8.2022 14:00
Sân vận động:
Sức chứa: 0
Bề mặt cỏ: Nhân tạo
Thống kê
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
About the match
Today's prediction is for the TBC vs Basingstoke Town match, which is scheduled on 20.8.2022 at 14:00 CET. The game will take place at the iconic . Show moreNext matches
Những trận đấu cuối
TBC
Basingstoke Town
18.9
Basingstoke Town
Wimborne Town
Wimborne Town
2
2
2
3
4
4
4.9
Basingstoke Town
Bridgwater Town
Bridgwater Town
1
0
0
4
1
1
21.8
Basingstoke Town
AFC Totton
AFC Totton
0
0
0
2
1
1
14.9
Basingstoke Town
Chichester City
Chichester City
2
1
1
2
2
2
1.9
Basingstoke Town
Bournemouth FC
Bournemouth FC
0
0
0
1
1
1
24.8
Basingstoke Town
Westfield
Westfield
0
0
0
0
2
2
22.9
Bristol Manor Farm
Basingstoke Town
Basingstoke Town
0
0
0
5
2
2
11.9
Basingstoke Town
Paulton Rovers
Paulton Rovers
0
0
0
2
0
0
8.9
Paulton Rovers
Basingstoke Town
Basingstoke Town
0
0
0
1
1
1
5.9
Hartley Wintney
Basingstoke Town
Basingstoke Town
0
0
0
1
0
0
2.9
Basingstoke Town
Hartley Wintney
Hartley Wintney
1
0
0
2
2
2
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0-0 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0.83-1.5 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5