Ansan Greeners
vs.Siheung Citizen
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
6.6.2020 10:00
Sân vận động: Ansan Wa~ Stadium
Sức chứa: 35008
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(1 -
0 -
0)
1
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 2) 2
0
Bàn thắng công nhận
(Ø 0) 0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: 100%
+2,5: 0%
+2,5: 0%
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(1 -
0 -
0)
1
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 2) 2
0
Bàn thắng công nhận
(Ø 0) 0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: 100%
+2,5: 0%
+2,5: 0%
About the match
Today's prediction is for the Ansan Greeners vs Siheung Citizen match, which is scheduled on 6.6.2020 at 10:00 CET. The game will take place at the iconic Ansan Wa~ Stadium. Show moreNext matches
Những trận đấu cuối
Ansan Greeners
31.5
Ansan Greeners
Jeju United
Jeju United
0
1
1
1
2
2
26.5
Daejeon Citizen
Ansan Greeners
Ansan Greeners
1
0
0
1
0
0
23.5
Ansan Greeners
Bucheon 1995
Bucheon 1995
0
1
1
0
2
2
16.5
Ansan Greeners
Suwon
Suwon
0
1
1
0
2
2
10.5
Anyang
Ansan Greeners
Ansan Greeners
0
0
0
0
1
1
9.11
Jeonnam Dragons
Ansan Greeners
Ansan Greeners
0
0
0
2
1
1
3.11
Ansan Greeners
Suwon
Suwon
0
0
0
1
2
2
26.10
Anyang
Ansan Greeners
Ansan Greeners
0
0
0
3
2
2
20.10
Busan I'Park
Ansan Greeners
Ansan Greeners
0
1
1
0
2
2
5.10
Ansan Greeners
Seoul E.
Seoul E.
1
0
0
2
0
0
1.10
Gwangju
Ansan Greeners
Ansan Greeners
2
1
1
2
1
1
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
3.83-4.17 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 4.17-3.33
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0-0 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5