Sparta Praha
vs.Teplice
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
23.11.2024 15:00
Sân vận động: Epet Arena
Sức chứa: 8000
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
14 (8 -
2 -
4)
Những trận đấu
(4 -
1 -
9)
14
26 (Ø 1.86)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 1.36) 19
18 (Ø 1.29)
Bàn thắng công nhận
(Ø 1.86) 26
+1,5: 93%
+2,5: 71%
+2,5: 71%
OVER/UNDER
+1,5: 86%
+2,5: 71%
+2,5: 71%
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
6 (3 -
1 -
2)
Những trận đấu
(2 -
0 -
4)
6
11 (Ø 1.83)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 0.83) 5
10 (Ø 1.67)
Bàn thắng công nhận
(Ø 1.33) 8
+1,5: 100%
+2,5: 83%
+2,5: 83%
OVER/UNDER
+1,5: 67%
+2,5: 50%
+2,5: 50%
About the match
Today's prediction is for the Sparta Praha vs Teplice match, which is scheduled on 23.11.2024 at 15:00 CET. The game will take place at the iconic Epet Arena. Show moreNext matches
Những trận đấu cuối
Sparta Praha
10.11
Mladá Boleslav
Sparta Praha
Sparta Praha
1
1
1
2
2
2
6.11
Sparta Praha
Brest
Brest
0
2
2
1
2
2
2.11
Sparta Praha
Baník Ostrava
Baník Ostrava
1
2
2
1
3
3
30.10
Sparta Praha
Zbrojovka Brno
Zbrojovka Brno
1
0
0
4
0
0
27.10
Viktoria Plzeň
Sparta Praha
Sparta Praha
1
0
0
1
0
0
23.10
Manchester City
Sparta Praha
Sparta Praha
1
0
0
5
0
0
19.10
Sparta Praha
Slovan Liberec
Slovan Liberec
1
0
0
2
1
1
6.10
Slavia Praha
Sparta Praha
Sparta Praha
2
0
0
2
1
1
1.10
VfB Stuttgart
Sparta Praha
Sparta Praha
1
1
1
1
1
1
27.9
Sparta Praha
Sigma Olomouc
Sigma Olomouc
1
0
0
2
3
3
22.9
České Budějovice
Sparta Praha
Sparta Praha
0
1
1
0
2
2
Teplice
10.11
Teplice
České Budějovice
České Budějovice
2
1
1
5
2
2
2.11
Jablonec
Teplice
Teplice
2
0
0
3
0
0
30.10
Líšeň
Teplice
Teplice
1
1
1
1
3
3
27.10
Teplice
Bohemians 1905
Bohemians 1905
0
2
2
1
2
2
20.10
Slovácko
Teplice
Teplice
0
1
1
0
2
2
5.10
Teplice
Dukla Praha
Dukla Praha
1
0
0
1
1
1
28.9
Pardubice
Teplice
Teplice
0
0
0
0
1
1
25.9
Milin
Teplice
Teplice
0
0
0
0
2
2
21.9
Teplice
Baník Ostrava
Baník Ostrava
1
1
1
2
3
3
1.9
Teplice
Mladá Boleslav
Mladá Boleslav
1
1
1
1
2
2
24.8
Teplice
Karviná
Karviná
0
1
1
1
3
3
Đối đầu
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
4.83-3 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 5.5-2.67
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
6.33-4.33 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5
Bảng đầy đủ (Regular Season)
1.
Slavia Praha
14
12
2
0
33:5
28
38
1.
Slavia Praha
38
33:5
14
2.
Viktoria Plzeň
14
9
3
2
24:9
15
30
2.
Viktoria Plzeň
30
24:9
14
3.
Baník Ostrava
14
8
3
3
25:14
11
27
3.
Baník Ostrava
27
25:14
14
4.
Sparta Praha
14
8
2
4
26:18
8
26
4.
Sparta Praha
26
26:18
14
5.
Jablonec
14
6
3
5
18:9
9
21
5.
Jablonec
21
18:9
14
6.
Hradec Králové
14
5
4
5
12:11
1
19
6.
Hradec Králové
19
12:11
14
7.
Sigma Olomouc
13
5
4
4
19:19
0
19
7.
Sigma Olomouc
19
19:19
13
8.
Karviná
14
5
4
5
16:21
-5
19
8.
Karviná
19
16:21
14
9.
Slovácko
13
5
4
4
9:15
-6
19
9.
Slovácko
19
9:15
13
10.
Mladá Boleslav
14
4
6
4
21:18
3
18
10.
Mladá Boleslav
18
21:18
14
11.
Slovan Liberec
14
4
5
5
20:18
2
17
11.
Slovan Liberec
17
20:18
14
12.
Bohemians 1905
14
4
5
5
15:19
-4
17
12.
Bohemians 1905
17
15:19
14
13.
Teplice
14
4
1
9
19:26
-7
13
13.
Teplice
13
19:26
14
14.
Pardubice
14
3
2
9
13:21
-8
11
14.
Pardubice
11
13:21
14
15.
Dukla Praha
14
3
2
9
10:26
-16
11
15.
Dukla Praha
11
10:26
14
16.
České Budějovice
14
0
2
12
5:36
-31
2
16.
České Budějovice
2
5:36
14
Bảng đầy đủ (Những trận đấu trên sân nhà) (Regular Season)
1.
Slavia Praha
8
8
0
0
23:3
20
24
1.
Slavia Praha
24
23:3
8
2.
Viktoria Plzeň
7
6
1
0
14:2
12
19
2.
Viktoria Plzeň
19
14:2
7
3.
Baník Ostrava
6
5
0
1
13:4
9
15
3.
Baník Ostrava
15
13:4
6
4.
Hradec Králové
7
4
2
1
9:5
4
14
6.
Hradec Králové
14
9:5
7
5.
Karviná
8
3
3
2
9:7
2
12
8.
Karviná
12
9:7
8
6.
Slovácko
7
3
3
1
4:3
1
12
9.
Slovácko
12
4:3
7
7.
Sigma Olomouc
6
3
2
1
10:9
1
11
7.
Sigma Olomouc
11
10:9
6
8.
Jablonec
6
3
1
2
9:4
5
10
5.
Jablonec
10
9:4
6
9.
Mladá Boleslav
7
2
4
1
12:7
5
10
10.
Mladá Boleslav
10
12:7
7
10.
Sparta Praha
6
3
1
2
11:10
1
10
4.
Sparta Praha
10
11:10
6
11.
Slovan Liberec
8
2
4
2
11:10
1
10
11.
Slovan Liberec
10
11:10
8
12.
Dukla Praha
7
3
0
4
8:11
-3
9
15.
Dukla Praha
9
8:11
7
13.
Teplice
8
2
1
5
14:18
-4
7
13.
Teplice
7
14:18
8
14.
Pardubice
6
2
0
4
6:7
-1
6
14.
Pardubice
6
6:7
6
15.
Bohemians 1905
6
1
2
3
6:11
-5
5
12.
Bohemians 1905
5
6:11
6
16.
České Budějovice
8
0
2
6
1:14
-13
2
16.
České Budějovice
2
1:14
8
Bảng đầy đủ (Những trận đấu trên sân khách) (Regular Season)
1.
Sparta Praha
8
5
1
2
15:8
7
16
4.
Sparta Praha
16
15:8
8
2.
Slavia Praha
6
4
2
0
10:2
8
14
1.
Slavia Praha
14
10:2
6
3.
Baník Ostrava
8
3
3
2
12:10
2
12
3.
Baník Ostrava
12
12:10
8
4.
Bohemians 1905
8
3
3
2
9:8
1
12
12.
Bohemians 1905
12
9:8
8
5.
Jablonec
8
3
2
3
9:5
4
11
5.
Jablonec
11
9:5
8
6.
Viktoria Plzeň
7
3
2
2
10:7
3
11
2.
Viktoria Plzeň
11
10:7
7
7.
Sigma Olomouc
7
2
2
3
9:10
-1
8
7.
Sigma Olomouc
8
9:10
7
8.
Mladá Boleslav
7
2
2
3
9:11
-2
8
10.
Mladá Boleslav
8
9:11
7
9.
Slovan Liberec
6
2
1
3
9:8
1
7
11.
Slovan Liberec
7
9:8
6
10.
Karviná
6
2
1
3
7:14
-7
7
8.
Karviná
7
7:14
6
11.
Slovácko
6
2
1
3
5:12
-7
7
9.
Slovácko
7
5:12
6
12.
Teplice
6
2
0
4
5:8
-3
6
13.
Teplice
6
5:8
6
13.
Hradec Králové
7
1
2
4
3:6
-3
5
6.
Hradec Králové
5
3:6
7
14.
Pardubice
8
1
2
5
7:14
-7
5
14.
Pardubice
5
7:14
8
15.
Dukla Praha
7
0
2
5
2:15
-13
2
15.
Dukla Praha
2
2:15
7
16.
České Budějovice
6
0
0
6
4:22
-18
0
16.
České Budějovice
0
4:22
6