Seoul E.
vs.Suwon Bluewings
Thông tin được mong đợi về trận đấu
10.3.2024 05:00
Sân vận động: Mokdong Stadium
Sức chứa: 15511
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
1 (1 -
0 -
0)
Những trận đấu
(1 -
0 -
0)
1
3 (Ø 3)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 2) 2
0 (Ø 0)
Bàn thắng công nhận
(Ø 1) 1
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
OVER/UNDER
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
Những cầu thủ vắng mặt các trận trước
Seoul E.
Hwang Tae-Hyeon
3
0
0
0
DF
Ye-hoon Ueom
1
0
0
0
GK
Jun-Yeong Park
1
0
0
0
DF
Ko Moo-Yeol
1
0
1
5
CF
Lim Dong-Hyuk
1
0
0
0
DF
Lee Sang-Min
0
0
0
1
LB
Inpyo Oh
0
1
0
3
RB
Min-Seo Park
0
1
1
5
DF
Những cầu thủ thi đấu trở lại
Lee In-Jae
1
0
0
7
DF
Kim Young-Uk
1
0
0
6
CM
Seung-Hyeon Cha
1
0
0
2
DF
Suwon Bluewings
Choi Sung-Geun
37
0
0
1
CM
Park Ji-Min
35
0
0
0
GK
Sung-Ju Lee
14
0
0
0
GK
Dong-Han Seo
10
0
0
0
CM
Hee-Jun Park
7
0
0
0
CF
Myung Jun-Jae
7
0
0
0
CF
Kim Kyung-Joong
4
0
0
0
RW
Kazuki Kozuka
3
2
0
6
CM
Lee Ki-Je
3
0
0
1
LB
Hyun-Sub Lim
1
0
0
0
MF
Myung-Hyun Hwang
1
0
0
0
DF
Jong-Hyun Ko
1
0
0
0
DF
Seong-Ju Kim
1
0
0
0
MF
Seung-Soo Park
1
0
0
0
MF
Boadu Maxwell Acosty
1
0
0
0
LM
Kim Bo-Kyung
1
0
0
2
CM
Min Sang-Gi
1
0
0
0
CB
Jang Hong Won
1
0
0
0
CB
Aboubacar Toungara
0
0
0
6
CM
J. Choi
0
0
0
1
CB
Y. Jo
0
0
0
7
RM
Những cầu thủ thi đấu trở lại
Park Dae-Won
1
0
0
7
CB
Seok-Hwan Jang
35
0
0
4
LB
Thông tin thêm
Seoul E.
The coach has to deal with 3 fresh missings
According to the news, the team is without 3 fresh missing. These players join the missing list: Sang-Min, Oh, Park.
According to the news, the team is without 3 fresh missing. These players join the missing list: Sang-Min, Oh, Park.
Suwon Bluewings
The coach has to deal with 3 fresh missings
According to the news, the team is without 3 fresh missing. These players join the missing list: Toungara, Jo, Choi.
According to the news, the team is without 3 fresh missing. These players join the missing list: Toungara, Jo, Choi.
Đội hình dự kiến
Hàng dự bị
Gyung-Jun Byeon1
3
8
RW
0
0
6
MF
0
0
4
GK
0
0
8
CM
0
0
7
CM
1
0
7
RW
0
0
2
DF
Top vua phá lưới
Bruno Costa3
5
7
CF
1
3
8
RW
1
2
7
CF
1
1
5
DF
0
1
4
DF
About the match
Today's prediction is for the Seoul E. vs Suwon Bluewings match, which is scheduled on 10.3.2024 at 05:00 CET. The game will take place at the iconic Mokdong Stadium. Show moreNext matches
Những trận đấu cuối
Seoul E.
3.3
Busan I'Park
Seoul E.
Seoul E.
0
1
1
0
3
3
26.11
Sangju Sangmu
Seoul E.
Seoul E.
1
0
0
1
0
0
11.11
Seoul E.
Seongnam
Seongnam
0
1
1
0
2
2
28.10
Anyang
Seoul E.
Seoul E.
0
0
0
3
0
0
7.10
Seoul E.
Gyeongnam
Gyeongnam
1
1
1
1
3
3
30.9
Chungnam Asan
Seoul E.
Seoul E.
0
0
0
1
0
0
24.9
Seoul E.
Ansan Greeners
Ansan Greeners
1
0
0
3
4
4
19.9
Cheongju
Seoul E.
Seoul E.
0
1
1
0
1
1
16.9
Seoul E.
Cheonan City
Cheonan City
0
1
1
0
3
3
3.9
Gimpo
Seoul E.
Seoul E.
1
1
1
2
1
1
30.8
Seoul E.
Jeonnam Dragons
Jeonnam Dragons
0
0
0
1
0
0
Suwon Bluewings
3.3
Suwon Bluewings
Chungnam Asan
Chungnam Asan
2
0
0
2
1
1
2.12
Suwon Bluewings
Gangwon
Gangwon
0
0
0
0
0
0
25.11
Seoul
Suwon Bluewings
Suwon Bluewings
0
0
0
0
1
1
12.11
Suwon
Suwon Bluewings
Suwon Bluewings
1
1
1
2
3
3
29.10
Suwon Bluewings
Daejeon Citizen
Daejeon Citizen
2
0
0
2
2
2
22.10
Jeju United
Suwon Bluewings
Suwon Bluewings
2
0
0
2
0
0
8.10
Suwon Bluewings
Pohang Steelers
Pohang Steelers
1
0
0
1
0
0
30.9
Incheon United
Suwon Bluewings
Suwon Bluewings
1
0
0
2
0
0
23.9
Daejeon Citizen
Suwon Bluewings
Suwon Bluewings
2
0
0
3
1
1
17.9
Suwon Bluewings
Daegu
Daegu
0
0
0
0
1
1
2.9
Suwon Bluewings
Seoul
Seoul
0
1
1
0
1
1
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
4.67-6 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 7-3.33
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
2.83-5.83 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 4.33-3.33 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5
Bảng đầy đủ (Regular Season)
1.
Suwon Bluewings
9
6
1
2
16:8
8
19
1.
Suwon Bluewings
19
16:8
9
2.
Anyang
8
6
1
1
16:9
7
19
2.
Anyang
19
16:9
8
3.
Busan I'Park
9
5
0
4
17:14
3
15
3.
Busan I'Park
15
17:14
9
4.
Cheongju
9
3
4
2
8:9
-1
13
4.
Cheongju
13
8:9
9
5.
Seoul E.
8
3
2
3
15:9
6
11
5.
Seoul E.
11
15:9
8
6.
Jeonnam Dragons
8
3
2
3
10:10
0
11
6.
Jeonnam Dragons
11
10:10
8
7.
Gimpo
8
3
2
3
8:11
-3
11
7.
Gimpo
11
8:11
8
8.
Chungnam Asan
9
2
4
3
12:15
-3
10
8.
Chungnam Asan
10
12:15
9
9.
Gyeongnam
8
2
3
3
10:14
-4
9
9.
Gyeongnam
9
10:14
8
10.
Bucheon 1995
8
2
3
3
7:11
-4
9
10.
Bucheon 1995
9
7:11
8
11.
Ansan Greeners
8
2
1
5
8:10
-2
7
11.
Ansan Greeners
7
8:10
8
12.
Seongnam
8
1
4
3
8:12
-4
7
12.
Seongnam
7
8:12
8
13.
Cheonan City
8
1
3
4
11:14
-3
6
13.
Cheonan City
6
11:14
8
Bảng đầy đủ (Những trận đấu trên sân nhà) (Regular Season)
1.
Suwon Bluewings
5
3
1
1
10:5
5
10
1.
Suwon Bluewings
10
10:5
5
2.
Anyang
4
3
0
1
7:3
4
9
2.
Anyang
9
7:3
4
3.
Seoul E.
4
2
1
1
9:4
5
7
5.
Seoul E.
7
9:4
4
4.
Jeonnam Dragons
4
2
1
1
7:3
4
7
6.
Jeonnam Dragons
7
7:3
4
5.
Chungnam Asan
5
1
4
0
9:6
3
7
8.
Chungnam Asan
7
9:6
5
6.
Bucheon 1995
5
2
1
2
6:7
-1
7
10.
Bucheon 1995
7
6:7
5
7.
Cheongju
5
1
3
1
2:2
0
6
4.
Cheongju
6
2:2
5
8.
Seongnam
4
1
1
2
6:8
-2
4
12.
Seongnam
4
6:8
4
9.
Gyeongnam
4
1
1
2
5:8
-3
4
9.
Gyeongnam
4
5:8
4
10.
Ansan Greeners
4
1
0
3
3:5
-2
3
11.
Ansan Greeners
3
3:5
4
11.
Busan I'Park
5
1
0
4
5:10
-5
3
3.
Busan I'Park
3
5:10
5
12.
Cheonan City
5
0
2
3
6:10
-4
2
13.
Cheonan City
2
6:10
5
13.
Gimpo
0
0
0
0
0:0
0
0
7.
Gimpo
0
0:0
0
Bảng đầy đủ (Những trận đấu trên sân khách) (Regular Season)
1.
Busan I'Park
4
4
0
0
12:4
8
12
3.
Busan I'Park
12
12:4
4
2.
Gimpo
8
3
2
3
8:11
-3
11
7.
Gimpo
11
8:11
8
3.
Anyang
4
3
1
0
9:6
3
10
2.
Anyang
10
9:6
4
4.
Suwon Bluewings
4
3
0
1
6:3
3
9
1.
Suwon Bluewings
9
6:3
4
5.
Cheongju
4
2
1
1
6:7
-1
7
4.
Cheongju
7
6:7
4
6.
Gyeongnam
4
1
2
1
5:6
-1
5
9.
Gyeongnam
5
5:6
4
7.
Seoul E.
4
1
1
2
6:5
1
4
5.
Seoul E.
4
6:5
4
8.
Cheonan City
3
1
1
1
5:4
1
4
13.
Cheonan City
4
5:4
3
9.
Ansan Greeners
4
1
1
2
5:5
0
4
11.
Ansan Greeners
4
5:5
4
10.
Jeonnam Dragons
4
1
1
2
3:7
-4
4
6.
Jeonnam Dragons
4
3:7
4
11.
Seongnam
4
0
3
1
2:4
-2
3
12.
Seongnam
3
2:4
4
12.
Chungnam Asan
4
1
0
3
3:9
-6
3
8.
Chungnam Asan
3
3:9
4
13.
Bucheon 1995
3
0
2
1
1:4
-3
2
10.
Bucheon 1995
2
1:4
3