![Slagelse B&I](https://cdn.leaguespy.com/images/team/22505_b.png)
![Dalum](https://cdn.leaguespy.com/images/team/22677_b.png)
Slagelse B&I
vs.Dalum
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
2.9.2020 17:00
Sân vận động: Harboe Arena Slagelse
Sức chứa: 3300
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
![Slagelse B&I](https://cdn.leaguespy.com/images/team/22505_b.png)
![Dalum](https://cdn.leaguespy.com/images/team/22677_b.png)
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
![Slagelse B&I](https://cdn.leaguespy.com/images/team/22505_b.png)
![Dalum](https://cdn.leaguespy.com/images/team/22677_b.png)
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
About the match
Today's prediction is for the Slagelse B&I vs Dalum match, which is scheduled on 2.9.2020 at 17:00 CET. The game will take place at the iconic Harboe Arena Slagelse. Show moreNext matches
![Slagelse B&I](https://cdn.leaguespy.com/images/team/22505_b.png)
![Dalum](https://cdn.leaguespy.com/images/team/22677_b.png)
Những trận đấu cuối
![Slagelse B&I](https://cdn.leaguespy.com/images/team/22505_b.png)
![Dalum](https://cdn.leaguespy.com/images/team/22677_b.png)
Góc
![Dalum Dalum](https://cdn.leaguespy.com/images/team/22677_b.png)
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
4.75-7.5 average
AWAY CORNERS ![Dalum Dalum](https://cdn.leaguespy.com/images/team/22677_b.png)
![Dalum Dalum](https://cdn.leaguespy.com/images/team/22677_b.png)
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5