![Chertanovo U20](https://cdn.leaguespy.com/images/team/250119_b.png)
![Maccabi Haifa U19](https://cdn.leaguespy.com/images/team/58143_b.png)
Chertanovo U20
vs.Maccabi Haifa U19
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
2.3.2021 11:00
Sân vận động: Arena Chertanovo
Sức chứa: 0
Bề mặt cỏ: Nhân tạo
Thống kê
![Chertanovo U20](https://cdn.leaguespy.com/images/team/250119_b.png)
![Maccabi Haifa U19](https://cdn.leaguespy.com/images/team/58143_b.png)
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
![Chertanovo U20](https://cdn.leaguespy.com/images/team/250119_b.png)
![Maccabi Haifa U19](https://cdn.leaguespy.com/images/team/58143_b.png)
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
About the match
Today's prediction is for the Chertanovo U20 vs Maccabi Haifa U19 match, which is scheduled on 2.3.2021 at 11:00 CET. The game will take place at the iconic Arena Chertanovo. Show moreNhững trận đấu cuối
![Chertanovo U20](https://cdn.leaguespy.com/images/team/250119_b.png)
![Maccabi Haifa U19](https://cdn.leaguespy.com/images/team/58143_b.png)
Chertanovo U20
Góc
![Chertanovo U20 Chertanovo U20](https://cdn.leaguespy.com/images/team/250119_b.png)
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0-0 average
AWAY CORNERS ![Chertanovo U20 Chertanovo U20](https://cdn.leaguespy.com/images/team/250119_b.png)
![Chertanovo U20 Chertanovo U20](https://cdn.leaguespy.com/images/team/250119_b.png)
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5