Lowestoft Town
vs.Sheringham
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
3.9.2022 14:00
Sân vận động: Crown Meadow
Sức chứa: 2250
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
2 (2 -
0 -
0)
Những trận đấu
(2 -
1 -
0)
3
6 (Ø 3)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 1.67) 5
0 (Ø 0)
Bàn thắng công nhận
(Ø 0.33) 1
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
OVER/UNDER
+1,5: 67%
+2,5: 67%
+2,5: 67%
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
2 (2 -
0 -
0)
Những trận đấu
(1 -
1 -
0)
2
6 (Ø 3)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 1) 2
0 (Ø 0)
Bàn thắng công nhận
(Ø 0.5) 1
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
OVER/UNDER
+1,5: 50%
+2,5: 50%
+2,5: 50%
About the match
Today's prediction is for the Lowestoft Town vs Sheringham match, which is scheduled on 3.9.2022 at 14:00 CET. The game will take place at the iconic Crown Meadow. Show moreNext matches
Những trận đấu cuối
Lowestoft Town
30.8
Lowestoft Town
Haverhill Rovers
Haverhill Rovers
1
0
0
3
0
0
30.8
Lowestoft Town
Haverhill Rovers
Haverhill Rovers
0
0
0
3
0
0
4.9
Bishop's Stortford
Lowestoft Town
Lowestoft Town
1
0
0
3
0
0
22.9
Lowestoft Town
Aveley
Aveley
0
0
0
2
3
3
5.10
Lowestoft Town
Carshalton Athletic
Carshalton Athletic
0
1
1
1
2
2
21.9
Lowestoft Town
Needham Market
Needham Market
0
0
0
4
0
0
7.9
Lowestoft Town
Leighton Town
Leighton Town
0
0
0
2
0
0
22.9
Hanwell Town
Lowestoft Town
Lowestoft Town
0
0
0
1
0
0
8.9
Ware
Lowestoft Town
Lowestoft Town
0
0
0
0
1
1
16.9
Lowestoft Town
Harlow Town
Harlow Town
0
0
0
0
1
1
2.9
Bedford Town
Lowestoft Town
Lowestoft Town
0
1
1
0
2
2
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
2-1.5 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5