FC Copenhagen
vs.Viborg
Thông tin được mong đợi về trận đấu
18.8.2024 14:00
Sân vận động: Parken
Sức chứa: 19433
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
4 (3 -
1 -
0)
Những trận đấu
(0 -
1 -
3)
4
8 (Ø 2)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 2) 8
3 (Ø 0.75)
Bàn thắng công nhận
(Ø 3) 12
+1,5: 100%
+2,5: 25%
+2,5: 25%
OVER/UNDER
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
2 (1 -
1 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
2)
2
4 (Ø 2)
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 1.5) 3
3 (Ø 1.5)
Bàn thắng công nhận
(Ø 3) 6
+1,5: 100%
+2,5: 50%
+2,5: 50%
OVER/UNDER
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
Thông tin thêm
FC Copenhagen
Thursday: UEFA Europa Conference League (Play-offs)
FC Copenhagen is playing against Kilmarnock an important UEFA Europa Conference League game (Play-offs - 1/2)
FC Copenhagen is playing against Kilmarnock an important UEFA Europa Conference League game (Play-offs - 1/2)
Viborg
Đội hình dự kiến
Hàng dự bị
Munashe Garananga0
0
8
CB
1
0
6
DM
5
6
15
RW
0
5
6
CF
0
0
0
GK
0
0
2
CM
1
0
12
RB
3
0
6
LW
0
0
0
CM
Top vua phá lưới
Mohamed Elyounoussi5
6
15
RW
0
5
6
CF
2
4
14
LB
1
4
13
CF
0
2
8
CF
Hàng dự bị
Anosike Ementa0
2
15
CF
0
1
8
LB
1
1
9
CB
0
0
4
CM
0
0
4
GK
0
0
2
DM
0
0
10
RW
1
1
12
RW
0
0
0
CB
Top vua phá lưới
Isak Steiner Jensen1
5
14
LW
0
4
13
CM
0
3
13
DM
0
2
15
CF
6
2
10
RW
About the match
Today's prediction is for the FC Copenhagen vs Viborg match, which is scheduled on 18.8.2024 at 14:00 CET. The game will take place at the iconic Parken. Show moreNext matches
Những trận đấu cuối
FC Copenhagen
15.8
Baník Ostrava
FC Copenhagen
FC Copenhagen
1
0
0
1
0
0
11.8
SønderjyskE
FC Copenhagen
FC Copenhagen
0
1
1
0
2
2
7.8
FC Copenhagen
Baník Ostrava
Baník Ostrava
0
0
0
1
0
0
4.8
FC Copenhagen
Randers
Randers
0
1
1
1
1
1
1.8
FC Copenhagen
Magpies
Magpies
1
1
1
5
1
1
28.7
FC Copenhagen
AGF
AGF
1
2
2
3
2
2
25.7
Magpies
FC Copenhagen
FC Copenhagen
0
1
1
0
3
3
22.7
Lyngby
FC Copenhagen
FC Copenhagen
0
2
2
0
2
2
31.5
FC Copenhagen
Randers
Randers
1
1
1
2
1
1
26.5
FC Copenhagen
Nordsjælland
Nordsjælland
1
0
0
1
1
1
21.5
AGF
FC Copenhagen
FC Copenhagen
3
1
1
3
2
2
Đối đầu
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
5.33-3.17 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5
Bảng đầy đủ (Regular Season)
1.
AGF
15
7
6
2
29:15
14
27
1.
AGF
27
29:15
15
2.
FC Copenhagen
15
7
6
2
27:17
10
27
2.
FC Copenhagen
27
27:17
15
3.
Midtjylland
15
8
3
4
27:22
5
27
3.
Midtjylland
27
27:22
15
4.
Silkeborg
15
6
7
2
28:21
7
25
4.
Silkeborg
25
28:21
15
5.
Randers
15
6
6
3
27:18
9
24
5.
Randers
24
27:18
15
6.
Brøndby
15
6
5
4
28:20
8
23
6.
Brøndby
23
28:20
15
7.
Nordsjælland
15
6
5
4
28:26
2
23
7.
Nordsjælland
23
28:26
15
8.
Viborg
15
5
5
5
28:25
3
20
8.
Viborg
20
28:25
15
9.
AaB
15
4
4
7
18:30
-12
16
9.
AaB
16
18:30
15
10.
SønderjyskE
15
3
3
9
17:35
-18
12
10.
SønderjyskE
12
17:35
15
11.
Lyngby
15
1
7
7
11:20
-9
10
11.
Lyngby
10
11:20
15
12.
Vejle
15
1
3
11
16:35
-19
6
12.
Vejle
6
16:35
15
Bảng đầy đủ (Những trận đấu trên sân nhà) (Regular Season)
1.
AGF
9
5
4
0
21:9
12
19
1.
AGF
19
21:9
9
2.
Midtjylland
7
6
0
1
15:9
6
18
3.
Midtjylland
18
15:9
7
3.
Nordsjælland
8
4
4
0
17:9
8
16
7.
Nordsjælland
16
17:9
8
4.
FC Copenhagen
7
4
3
0
15:8
7
15
2.
FC Copenhagen
15
15:8
7
5.
Silkeborg
8
4
3
1
16:12
4
15
4.
Silkeborg
15
16:12
8
6.
Viborg
7
4
2
1
15:11
4
14
8.
Viborg
14
15:11
7
7.
Brøndby
7
3
3
1
9:5
4
12
6.
Brøndby
12
9:5
7
8.
Randers
7
3
2
2
12:8
4
11
5.
Randers
11
12:8
7
9.
AaB
7
3
1
3
10:15
-5
10
9.
AaB
10
10:15
7
10.
SønderjyskE
7
2
2
3
10:16
-6
8
10.
SønderjyskE
8
10:16
7
11.
Lyngby
8
1
4
3
6:10
-4
7
11.
Lyngby
7
6:10
8
12.
Vejle
8
1
2
5
9:17
-8
5
12.
Vejle
5
9:17
8
Bảng đầy đủ (Những trận đấu trên sân khách) (Regular Season)
1.
Randers
8
3
4
1
15:10
5
13
5.
Randers
13
15:10
8
2.
FC Copenhagen
8
3
3
2
12:9
3
12
2.
FC Copenhagen
12
12:9
8
3.
Brøndby
8
3
2
3
19:15
4
11
6.
Brøndby
11
19:15
8
4.
Silkeborg
7
2
4
1
12:9
3
10
4.
Silkeborg
10
12:9
7
5.
Midtjylland
8
2
3
3
12:13
-1
9
3.
Midtjylland
9
12:13
8
6.
AGF
6
2
2
2
8:6
2
8
1.
AGF
8
8:6
6
7.
Nordsjælland
7
2
1
4
11:17
-6
7
7.
Nordsjælland
7
11:17
7
8.
Viborg
8
1
3
4
13:14
-1
6
8.
Viborg
6
13:14
8
9.
AaB
8
1
3
4
8:15
-7
6
9.
AaB
6
8:15
8
10.
SønderjyskE
8
1
1
6
7:19
-12
4
10.
SønderjyskE
4
7:19
8
11.
Lyngby
7
0
3
4
5:10
-5
3
11.
Lyngby
3
5:10
7
12.
Vejle
7
0
1
6
7:18
-11
1
12.
Vejle
1
7:18
7