![Excelsior Virton](https://cdn.leaguespy.com/images/team/6877_b.png)
![Arquet](https://cdn.leaguespy.com/images/team/20930_b.png)
Excelsior Virton
vs.Arquet
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
15.8.2022 14:00
Sân vận động: Stade Yvan Georges
Sức chứa: 3765
Bề mặt cỏ: Cỏ
Thống kê
![Excelsior Virton](https://cdn.leaguespy.com/images/team/6877_b.png)
![Arquet](https://cdn.leaguespy.com/images/team/20930_b.png)
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(1 -
1 -
0)
2
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 1) 2
0
Bàn thắng công nhận
(Ø 0.5) 1
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: 50%
+2,5: 50%
+2,5: 50%
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
![Excelsior Virton](https://cdn.leaguespy.com/images/team/6877_b.png)
![Arquet](https://cdn.leaguespy.com/images/team/20930_b.png)
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(1 -
0 -
0)
1
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
(Ø 2) 2
0
Bàn thắng công nhận
(Ø 1) 1
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: 100%
+2,5: 100%
+2,5: 100%
About the match
Today's prediction is for the Excelsior Virton vs Arquet match, which is scheduled on 15.8.2022 at 14:00 CET. The game will take place at the iconic Stade Yvan Georges. Show moreNext matches
![Excelsior Virton](https://cdn.leaguespy.com/images/team/6877_b.png)
![Arquet](https://cdn.leaguespy.com/images/team/20930_b.png)
Những trận đấu cuối
![Excelsior Virton](https://cdn.leaguespy.com/images/team/6877_b.png)
![Arquet](https://cdn.leaguespy.com/images/team/20930_b.png)
Excelsior Virton
Góc
AWAY CORNERS ![Excelsior Virton Excelsior Virton](https://cdn.leaguespy.com/images/team/6877_b.png)
![Excelsior Virton Excelsior Virton](https://cdn.leaguespy.com/images/team/6877_b.png)
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0.4-2.2
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5