Cornard United FC
vs.Fakenham Town
Sẽ sớm có thông tin chi tiết về trận đấu này..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
(thời tiết, điều kiện sân cỏ, những cầu thủ vắng mặt các trận trước, đội hình dự kiến, hàng dự bị, v.v...)
Thông tin sẽ có trễ nhất là 20 tiếng trước trận đấu..
Thông tin được mong đợi về trận đấu
3.8.2024 14:00
Sân vận động:
Sức chứa: 0
Bề mặt cỏ: Nhân tạo
Thống kê
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
THỐNG KÊ ĐỘI NHÀ VS THỐNG KÊ ĐỘI BẠN
0 (0 -
0 -
0)
Những trận đấu
(0 -
0 -
0)
0
0
TỔNG SỐ BÀN THẮNG
0
0
Bàn thắng công nhận
0
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
OVER/UNDER
+1,5: -
+2,5: -
+2,5: -
About the match
Today's prediction is for the Cornard United FC vs Fakenham Town match, which is scheduled on 3.8.2024 at 14:00 CET. The game will take place at the iconic . Show moreNext matches
Fakenham Town
Những trận đấu cuối
Cornard United FC
Fakenham Town
2.9
AFC Hornchurch
Fakenham Town
Fakenham Town
0
0
0
5
0
0
19.8
Fakenham Town
AFC Rushden & Diamonds
AFC Rushden & Diamonds
0
0
0
1
0
0
8.8
Fakenham Town
St Neots Town
St Neots Town
0
0
0
2
1
1
5.8
St Neots Town
Fakenham Town
Fakenham Town
0
0
0
2
2
2
23.8
Sheringham
Fakenham Town
Fakenham Town
0
0
0
3
0
0
20.8
Fakenham Town
Sheringham
Sheringham
0
0
0
0
0
0
6.8
Kirkley & Pakefield
Fakenham Town
Fakenham Town
0
0
0
1
2
2
21.8
Fakenham Town
Bury Town
Bury Town
0
0
0
0
1
1
7.8
Fakenham Town
Ely City
Ely City
0
0
0
1
0
0
10.8
Holbeach United
Fakenham Town
Fakenham Town
0
0
0
2
0
0
10.8
Thetford Town
Fakenham Town
Fakenham Town
0
0
0
1
0
0
Góc
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0-0 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0
HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0-0 average
AWAY CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0 average
7.5
8.5
9.5
10.5
11.5
12.5
13.5